Converter-BG

1 OXT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Orchid bằng 0.16166 Brazilian Real.

1 OXT = 0.16166 BRL

Chuyển đổi 1 Orchid thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/BRL tỷ lệ: 1 OXT = 0.16166 BRL

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/14 11:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid0.16166 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 0.16166 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 6.185822 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -4.38% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.57% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 997,214,634.4279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là R$ 169,926,635.5705

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 10OXT
      1.61664BRL
    • 50OXT
      8.0832BRL
    • 100OXT
      16.16641BRL
    • 500OXT
      80.83205BRL
    • 1000OXT
      161.6641BRL
    • 5000OXT
      808.32052BRL
    • 10000OXT
      1,616.64105BRL
    • 50000OXT
      8,083.20527BRL

    BRL ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 100BRL
      618.5665OXT
    • 500BRL
      3,092.8325OXT
    • 1000BRL
      6,185.665OXT
    • 5000BRL
      30,928.325OXT
    • 10000BRL
      61,856.65OXT
    • 50000BRL
      309,283.2501OXT
    • 100000BRL
      618,566.5003OXT
    • 500000BRL
      3,092,832.5017OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin96,726.528,581,422.3583,287.34512,447.467,830,924.904,094,472.97
    ETHEthereum3,164.98280,792.012,725.2316,767.75256,235.04133,974.91
    USDTTether USDt0.9998288.700.860915.2980.9442.32
    BNBBinance Coin910.6780,793.65784.144,824.6673,727.7638,549.25
    XRPXRP2.28202.301.9612.08184.6196.52
    SOLSolana141.0412,513.44121.44747.2511,419.065,970.56
    USDCUSD Coin1.0088.720.861145.2980.9642.33
    ADACardano0.5154645.730.443842.7341.7321.81
    AVAXAvalanche15.471,373.1213.3281.991,253.03655.16
    DOGEDogecoin0.1621114.380.139590.8588713.126.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • somi

      SOMI

      Somnia
    • sky

      SKY

      Sky
    • arvs

      ARVS

      Artemis Vision
    • thg

      THG

      Thetan Arena
    • trvl

      TRVL

      Dtravel
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • solo

      SOLO

      Sologenic
    • cyber

      CYBER

      CyberConnect
    • sdao

      SDAO

      SingularityDAO
    • rad

      RAD

      Radicle

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Orchid?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.