Converter-BG

1 OXT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Orchid bằng 8.12024 Japanese Yen.

1 OXT = 8.12024 JPY

Chuyển đổi 1 Orchid thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/JPY tỷ lệ: 1 OXT = 8.12024 JPY

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/24 22:00

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid8.12024 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 8.12024 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.123149 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi -2.77% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.58% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 997,214,634.4279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 7,715,122,364.14392

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00005OXT
      0.0004JPY
    • 0.0003OXT
      0.00243JPY
    • 0.001OXT
      0.00812JPY
    • 0.002OXT
      0.01624JPY
    • 0.005OXT
      0.0406JPY
    • 0.4OXT
      3.24809JPY
    • 1OXT
      8.12024JPY
    • 1.5OXT
      12.18036JPY
    • 27OXT
      219.24652JPY
    • 32OXT
      259.84773JPY
    • 75OXT
      609.01812JPY
    • 2000OXT
      16,240.48331JPY

    JPY ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.00005JPY
      0OXT
    • 0.0003JPY
      0OXT
    • 0.001JPY
      0.0001OXT
    • 0.002JPY
      0.0002OXT
    • 0.005JPY
      0.0006OXT
    • 0.4JPY
      0.0492OXT
    • 1JPY
      0.1231OXT
    • 1.5JPY
      0.1847OXT
    • 27JPY
      3.325OXT
    • 32JPY
      3.9407OXT
    • 75JPY
      9.2361OXT
    • 2000JPY
      246.298OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,996.909,112,956.5491,289.62584,148.938,312,666.044,194,403.24
    ETHEthereum2,441.31209,889.532,102.5813,454.11191,457.2496,605.45
    USDTTether USDt1.0086.000.861595.5178.4539.58
    BNBBinance Coin643.4855,322.44554.193,546.2150,464.0825,463.15
    XRPXRP2.18188.101.8812.05171.5886.57
    SOLSolana144.8712,455.20124.77798.3911,361.405,732.73
    USDCUSD Coin0.9999585.960.861205.5178.4139.56
    ADACardano0.5860850.380.504763.2245.9623.19
    AVAXAvalanche18.131,558.9815.6199.931,422.07717.55
    DOGEDogecoin0.1651114.190.142200.9099212.946.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hei

      HEI

      Heima
    • sign

      SIGN

      Sign
    • rlc

      RLC

      iExec RLC
    • miggles

      MIGGLES

      Mr.Miggles
    • gods

      GODS

      Gods Unchained
    • bico

      BICO

      BICONOMY (BICO)
    • usdd_old

      USDD_OLD

      Decentralized USD
    • celt

      CELT

      Celestial
    • a

      A

      Vaulta
    • cifi

      CIFI

      Circularity Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Orchid?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.