Converter-BG

1 OXT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Orchid bằng 10.99102 Japanese Yen.

1 OXT = 10.99102 JPY

Chuyển đổi 1 Orchid thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

OXT/JPY tỷ lệ: 1 OXT = 10.99102 JPY

Mua Orchid (OXT)

Chuyển thành

từ
oxt
OXTOrchid
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/13 01:59

Orchid Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orchid10.99102 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Orchid có giá trị là 10.99102 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.090983 Orchid.

Giá trị của Orchid đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.93% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 979,779,107.8279902 Orchid, Orchid hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 10,129,233,192.52379

    Orchid Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    OXT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00005OXT
      0.00054JPY
    • 0.0003OXT
      0.00329JPY
    • 0.001OXT
      0.01099JPY
    • 0.002OXT
      0.02198JPY
    • 0.005OXT
      0.05495JPY
    • 0.4OXT
      4.39641JPY
    • 1OXT
      10.99102JPY
    • 1.5OXT
      16.48654JPY
    • 27OXT
      296.75773JPY
    • 32OXT
      351.71286JPY
    • 75OXT
      824.32703JPY
    • 2000OXT
      21,982.0543JPY

    JPY ĐẾN OXT

    • Số lượng
    • 0.00005JPY
      0OXT
    • 0.0003JPY
      0OXT
    • 0.001JPY
      0OXT
    • 0.002JPY
      0.0001OXT
    • 0.005JPY
      0.0004OXT
    • 0.4JPY
      0.0363OXT
    • 1JPY
      0.0909OXT
    • 1.5JPY
      0.1364OXT
    • 27JPY
      2.4565OXT
    • 32JPY
      2.9114OXT
    • 75JPY
      6.8237OXT
    • 2000JPY
      181.9666OXT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orchid Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,766.925,279,285.1157,357.48352,204.046,005,309.302,151,336.31
    ETHEthereum2,466.91207,490.572,254.3013,842.59236,025.3484,553.49
    USDTTether USDt0.9997784.090.913615.6195.6534.26
    BNBBinance Coin575.1748,377.25525.603,227.4555,030.2419,713.98
    XRPXRP0.5363445.110.490123.0051.3118.38
    SOLSolana145.8312,265.94133.26818.3113,952.794,998.43
    USDCUSD Coin0.9999284.100.913745.6195.6634.27
    ADACardano0.3523429.630.321971.9733.7112.07
    AVAXAvalanche28.852,426.7626.36161.902,760.50988.92
    DOGEDogecoin0.110759.310.101210.6214910.593.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • id

      ID

      SPACE ID
    • gme

      GME

      Gamestop
    • icx

      ICX

      ICON
    • satoshi

      SATOSHI

      SATOSHI•NAKAMOTO
    • azero

      AZERO

      Aleph Zero
    • psp

      PSP

      ParaSwap
    • jenner

      JENNER

      Caitlyn Jenner
    • maneki

      MANEKI

      maneki
    • town

      TOWN

      Town Star

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong OXT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orchid với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Orchid?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.