Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.45472 United States Dollar.

1 ORNJ = 0.45472 USD

Chuyển đổi 1 Orange thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/USD tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.45472 USD

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/19 04:58

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.45472 USD . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.45472 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 2.199155 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -90% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 95,950,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là $ 434,558.16248

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.45472USD
    • 12ORNJ
      5.45671USD
    • 27ORNJ
      12.27761USD
    • 32ORNJ
      14.55124USD
    • 37ORNJ
      16.82487USD
    • 54ORNJ
      24.55523USD
    • 75ORNJ
      34.10448USD
    • 77ORNJ
      35.01393USD
    • 100ORNJ
      45.47264USD
    • 250ORNJ
      113.68162USD
    • 1024ORNJ
      465.63991USD
    • 5000ORNJ
      2,273.63241USD

    USD ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1USD
      2.19912ORNJ
    • 12USD
      26.38949ORNJ
    • 27USD
      59.37635ORNJ
    • 32USD
      70.37197ORNJ
    • 37USD
      81.36759ORNJ
    • 54USD
      118.7527ORNJ
    • 75USD
      164.93431ORNJ
    • 77USD
      169.33256ORNJ
    • 100USD
      219.91241ORNJ
    • 250USD
      549.78104ORNJ
    • 1024USD
      2,251.90315ORNJ
    • 5000USD
      10,995.62085ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,040.7310,335,686.0799,406.21620,924.529,754,569.454,845,264.07
    ETHEthereum4,550.07401,810.073,864.5124,139.05379,218.58188,364.45
    USDTTether USDt1.0088.340.849715.3083.3841.41
    BNBBinance Coin993.5987,742.59843.885,271.2082,809.3341,132.83
    XRPXRP3.05269.592.5916.19254.43126.38
    SOLSolana245.4221,673.09208.441,302.0220,454.5410,160.12
    USDCUSD Coin0.9999188.300.849255.3083.3341.39
    ADACardano0.9226981.480.783664.8976.9038.19
    AVAXAvalanche34.593,055.1029.38183.532,883.321,432.19
    DOGEDogecoin0.2769124.450.235191.4623.0711.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ogy

      OGY

      ORIGYN
    • locus

      LOCUS

      Locus Chain
    • crpt

      CRPT

      Crypterium
    • rbls

      RBLS

      Rebel Bots
    • 3ull

      3ULL

      PLAYA3ULL GAMES
    • yzy

      YZY

      YZY
    • sign

      SIGN

      Sign
    • gmmt

      GMMT

      Giant Mammoth
    • cream

      CREAM

      Cream Finance
    • tokenwatch

      TOKENWATCH

      TokenWatch

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong Orange?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.