Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Orange bằng 8.52634 Indian Rupee.

1 ORNJ = 8.52634 INR

Chuyển đổi 1 Orange thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/INR tỷ lệ: 1 ORNJ = 8.52634 INR

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/06 15:59

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange8.52601 INR . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 8.52601 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.117288 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -3.01% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -11.31% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 79,600,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 696,772,467.04533

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00005ORNJ
      0.00042INR
    • 0.015ORNJ
      0.12789INR
    • 0.081ORNJ
      0.6906INR
    • 0.16ORNJ
      1.36416INR
    • 0.8912ORNJ
      7.59838INR
    • 1ORNJ
      8.52601INR
    • 2.5ORNJ
      21.31503INR
    • 6ORNJ
      51.15608INR
    • 12.5ORNJ
      106.57516INR
    • 16ORNJ
      136.41621INR
    • 77ORNJ
      656.50302INR
    • 100ORNJ
      852.60133INR

    INR ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 0.00005INR
      0ORNJ
    • 0.015INR
      0.00175ORNJ
    • 0.081INR
      0.0095ORNJ
    • 0.16INR
      0.01876ORNJ
    • 0.8912INR
      0.10452ORNJ
    • 1INR
      0.11728ORNJ
    • 2.5INR
      0.29322ORNJ
    • 6INR
      0.70372ORNJ
    • 12.5INR
      1.4661ORNJ
    • 16INR
      1.8766ORNJ
    • 77INR
      9.03118ORNJ
    • 100INR
      11.72881ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin62,726.335,270,702.5757,117.40342,309.395,997,053.822,140,567.52
    ETHEthereum2,441.39205,142.872,223.0813,323.14233,413.4483,313.78
    USDTTether USDt0.9998784.010.910465.4595.5934.12
    BNBBinance Coin566.2247,577.80515.583,089.9754,134.4619,322.56
    XRPXRP0.5358545.020.487932.9251.2318.28
    SOLSolana145.4912,225.10132.48793.9613,909.834,964.92
    USDCUSD Coin0.9999484.020.910535.4595.6034.12
    ADACardano0.3522829.600.320781.9233.6812.02
    AVAXAvalanche26.852,256.2624.45146.532,567.20916.32
    DOGEDogecoin0.111549.370.101560.6087010.663.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hget

      HGET

      Hedget
    • tfuel

      TFUEL

      Theta Fuel
    • copi

      COPI

      Cornucopias
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • zkj

      ZKJ

      Polyhedra Network
    • pefi

      PEFI

      Penguin Finance
    • amas

      AMAS

      Amasa
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • pew

      PEW

      pepe in a memes world
    • gft

      GFT

      Gifto

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Orange?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.