Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Orange bằng 1.21922 Indian Rupee.

1 ORNJ = 1.21922 INR

Chuyển đổi 1 Orange thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/INR tỷ lệ: 1 ORNJ = 1.21922 INR

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/20 19:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange1.21922 INR . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 1.21922 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.820196 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 90,550,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 110,180,175.04877

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.00005ORNJ
      0.00006INR
    • 0.015ORNJ
      0.01828INR
    • 0.081ORNJ
      0.09875INR
    • 0.16ORNJ
      0.19507INR
    • 0.8912ORNJ
      1.08657INR
    • 1ORNJ
      1.21922INR
    • 2.5ORNJ
      3.04807INR
    • 6ORNJ
      7.31537INR
    • 12.5ORNJ
      15.24037INR
    • 16ORNJ
      19.50767INR
    • 77ORNJ
      93.88069INR
    • 100ORNJ
      121.92298INR

    INR ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 0.00005INR
      0.00004ORNJ
    • 0.015INR
      0.0123ORNJ
    • 0.081INR
      0.06643ORNJ
    • 0.16INR
      0.13123ORNJ
    • 0.8912INR
      0.73095ORNJ
    • 1INR
      0.82018ORNJ
    • 2.5INR
      2.05047ORNJ
    • 6INR
      4.92113ORNJ
    • 12.5INR
      10.25237ORNJ
    • 16INR
      13.12303ORNJ
    • 77INR
      63.15462ORNJ
    • 100INR
      82.01898ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,589.629,120,754.2594,556.83605,631.618,594,320.954,136,862.09
    ETHEthereum2,489.53213,027.122,208.4914,145.31200,731.5996,621.81
    USDTTether USDt1.0085.570.887145.6880.6338.81
    BNBBinance Coin647.0755,369.36574.023,676.6052,173.5425,113.64
    XRPXRP2.34200.482.0713.31188.9190.93
    SOLSolana167.0514,294.28148.19949.1613,469.246,483.40
    USDCUSD Coin0.9996585.530.886805.6780.6038.79
    ADACardano0.7355562.940.652524.1759.3028.54
    AVAXAvalanche22.241,903.1219.73126.371,793.27863.19
    DOGEDogecoin0.2231319.090.197941.2617.998.66

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safe

      SAFE

      safe
    • tko

      TKO

      Toko Token
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • panda

      PANDA

      Panda Coin
    • render

      RENDER

      Render
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • df

      DF

      dForce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Orange?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.