Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.11224 Canadian Dollar.

1 ORNJ = 0.11224 CAD

Chuyển đổi 1 Orange thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/CAD tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.11224 CAD

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2024/10/16 02:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.11224 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.11224 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 8.909479 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -4.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -7.2% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 79,600,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là $ 9,662,248.39371

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.11224CAD
    • 10ORNJ
      1.12247CAD
    • 12ORNJ
      1.34696CAD
    • 15ORNJ
      1.68371CAD
    • 20ORNJ
      2.24494CAD
    • 25ORNJ
      2.80618CAD
    • 50ORNJ
      5.61237CAD
    • 75ORNJ
      8.41856CAD
    • 200ORNJ
      22.44949CAD
    • 300ORNJ
      33.67424CAD
    • 1000ORNJ
      112.24746CAD
    • 2000ORNJ
      224.49493CAD

    CAD ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1CAD
      8.90888ORNJ
    • 10CAD
      89.08886ORNJ
    • 12CAD
      106.90664ORNJ
    • 15CAD
      133.6333ORNJ
    • 20CAD
      178.17773ORNJ
    • 25CAD
      222.72217ORNJ
    • 50CAD
      445.44434ORNJ
    • 75CAD
      668.16652ORNJ
    • 200CAD
      1,781.77738ORNJ
    • 300CAD
      2,672.66608ORNJ
    • 1000CAD
      8,908.88693ORNJ
    • 2000CAD
      17,817.77387ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin67,366.835,662,786.3361,850.36380,858.396,534,494.102,305,816.56
    ETHEthereum2,622.54220,448.252,407.7914,826.54254,383.2189,763.80
    USDTTether USDt0.9999084.050.918025.6596.9834.22
    BNBBinance Coin595.3850,047.18546.623,365.9957,751.2520,378.59
    XRPXRP0.5430245.640.498563.0752.6718.58
    SOLSolana155.0913,037.53142.39876.8515,044.485,308.72
    USDCUSD Coin0.9999284.050.918045.6596.9934.22
    ADACardano0.3575330.050.328252.0234.6812.23
    AVAXAvalanche28.062,358.8025.76158.642,721.90960.47
    DOGEDogecoin0.116929.820.107350.6610511.344.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • galaxy

      GALAXY

      Galaxy Coin
    • dome

      DOME

      Everdome
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • time

      TIME

      Wonderland
    • ubsn

      UBSN

      SilentNotary
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • forth

      FORTH

      Ampleforth Governance Token
    • zil

      ZIL

      Zilliqa
    • dusk

      DUSK

      Dusk Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Orange?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.