Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.00595 Euro.

1 ORNJ = 0.00595 EUR

Chuyển đổi 1 Orange thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/EUR tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.00595 EUR

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/09 09:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.00595 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.00595 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 168.067226 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -38.26% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 93,250,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là € 571,797.38659

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.00595EUR
    • 12ORNJ
      0.07145EUR
    • 12.5ORNJ
      0.07443EUR
    • 15ORNJ
      0.08932EUR
    • 37ORNJ
      0.22032EUR
    • 50ORNJ
      0.29773EUR
    • 54ORNJ
      0.32155EUR
    • 75ORNJ
      0.4466EUR
    • 77ORNJ
      0.45851EUR
    • 500ORNJ
      2.97735EUR
    • 1000ORNJ
      5.9547EUR
    • 5000ORNJ
      29.77353EUR

    EUR ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1EUR
      167.93438ORNJ
    • 12EUR
      2,015.21263ORNJ
    • 12.5EUR
      2,099.17982ORNJ
    • 15EUR
      2,519.01579ORNJ
    • 37EUR
      6,213.57228ORNJ
    • 50EUR
      8,396.7193ORNJ
    • 54EUR
      9,068.45684ORNJ
    • 75EUR
      12,595.07895ORNJ
    • 77EUR
      12,930.94772ORNJ
    • 500EUR
      83,967.19303ORNJ
    • 1000EUR
      167,934.38606ORNJ
    • 5000EUR
      839,671.93031ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,639.519,310,862.7492,753.04592,226.568,501,147.474,350,816.99
    ETHEthereum2,612.03223,862.182,230.0714,238.97204,394.10104,607.21
    USDTTether USDt1.0085.710.853845.4578.2540.05
    BNBBinance Coin660.6556,620.81564.043,601.4251,696.8026,457.99
    XRPXRP2.33200.221.9912.73182.8193.56
    SOLSolana152.6113,080.03130.30831.9611,942.536,112.09
    USDCUSD Coin0.9999285.690.853705.4578.2440.04
    ADACardano0.5938050.890.506963.2346.4623.78
    AVAXAvalanche18.371,575.1215.69100.181,438.14736.03
    DOGEDogecoin0.1714314.690.146360.9345613.416.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hood

      HOOD

      Robinhood
    • upo

      UPO

      UpOnly
    • troy

      TROY

      TROY
    • dpx

      DPX

      Dopex
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • fxd

      FXD

      FXD
    • sqgrow

      SQGROW

      SquidGrow
    • barron

      BARRON

      Official Barron Meme
    • crpt

      CRPT

      Crypterium
    • wen

      WEN

      Wen

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orange?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.