Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.39832 Euro.

1 ORNJ = 0.39832 EUR

Chuyển đổi 1 Orange thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/EUR tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.39832 EUR

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/08 17:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.39832 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.39832 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 2.510544 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 98,650,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là € 192,152.00949

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.39832EUR
    • 12ORNJ
      4.77984EUR
    • 12.5ORNJ
      4.979EUR
    • 15ORNJ
      5.9748EUR
    • 37ORNJ
      14.73784EUR
    • 50ORNJ
      19.916EUR
    • 54ORNJ
      21.50928EUR
    • 75ORNJ
      29.874EUR
    • 77ORNJ
      30.67064EUR
    • 500ORNJ
      199.16001EUR
    • 1000ORNJ
      398.32003EUR
    • 5000ORNJ
      1,991.60015EUR

    EUR ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1EUR
      2.51054ORNJ
    • 12EUR
      30.12652ORNJ
    • 12.5EUR
      31.3818ORNJ
    • 15EUR
      37.65816ORNJ
    • 37EUR
      92.89013ORNJ
    • 50EUR
      125.5272ORNJ
    • 54EUR
      135.56938ORNJ
    • 75EUR
      188.2908ORNJ
    • 77EUR
      193.31189ORNJ
    • 500EUR
      1,255.27204ORNJ
    • 1000EUR
      2,510.54408ORNJ
    • 5000EUR
      12,552.72044ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin101,769.459,023,425.9887,964.02542,604.228,230,032.904,295,587.12
    ETHEthereum3,388.11300,408.472,928.5018,064.41273,994.78143,008.96
    USDTTether USDt0.9996988.630.864085.3380.8442.19
    BNBBinance Coin989.2887,714.89855.085,274.5480,002.4841,756.53
    XRPXRP2.26200.381.9512.04182.7695.39
    SOLSolana157.0513,925.59135.75837.3812,701.176,629.25
    USDCUSD Coin0.9998388.650.864205.3380.8542.20
    ADACardano0.5602849.670.484282.9845.3123.64
    AVAXAvalanche17.191,525.0214.8691.701,390.93725.98
    DOGEDogecoin0.1745815.470.150900.9308414.117.36

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • atom

      ATOM

      Cosmos
    • vra

      VRA

      Verasity
    • lemx

      LEMX

      Lemon
    • cat

      CAT

      Simon's Cat
    • lstar

      LSTAR

      Learning Star
    • d

      D

      DAR Open Network
    • pstake

      PSTAKE

      pSTAKE Finance
    • koma

      KOMA

      Koma Inu
    • xdefi

      XDEFI

      XDEFI Wallet
    • xtz

      XTZ

      Tezos

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orange?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.