Converter-BG

1 ORNJ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Orange bằng 0.01263 Euro.

1 ORNJ = 0.01263 EUR

Chuyển đổi 1 Orange thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ORNJ/EUR tỷ lệ: 1 ORNJ = 0.01263 EUR

Mua Orange (ORNJ)

Chuyển thành

từ
ornj
ORNJOrange
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/20 20:00

Orange Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Orange0.01263 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Orange có giá trị là 0.01263 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 79.176563 Orange.

Giá trị của Orange đã thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.07% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 90,550,000 Orange, Orange hiện có vốn hóa thị trường là € 1,141,602.88515

    Orange Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ORNJ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ORNJ
      0.01263EUR
    • 12ORNJ
      0.15165EUR
    • 12.5ORNJ
      0.15797EUR
    • 15ORNJ
      0.18957EUR
    • 37ORNJ
      0.4676EUR
    • 50ORNJ
      0.6319EUR
    • 54ORNJ
      0.68245EUR
    • 75ORNJ
      0.94785EUR
    • 77ORNJ
      0.97312EUR
    • 500ORNJ
      6.31902EUR
    • 1000ORNJ
      12.63804EUR
    • 5000ORNJ
      63.19024EUR

    EUR ĐẾN ORNJ

    • Số lượng
    • 1EUR
      79.12613ORNJ
    • 12EUR
      949.51365ORNJ
    • 12.5EUR
      989.07672ORNJ
    • 15EUR
      1,186.89206ORNJ
    • 37EUR
      2,927.66709ORNJ
    • 50EUR
      3,956.30688ORNJ
    • 54EUR
      4,272.81143ORNJ
    • 75EUR
      5,934.46033ORNJ
    • 77EUR
      6,092.7126ORNJ
    • 500EUR
      39,563.06887ORNJ
    • 1000EUR
      79,126.13774ORNJ
    • 5000EUR
      395,630.68872ORNJ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Orange Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,865.849,142,292.3594,730.48605,672.998,615,604.984,148,243.70
    ETHEthereum2,505.22214,320.462,220.7414,198.64201,973.4697,246.23
    USDTTether USDt1.0085.560.886635.6680.6338.82
    BNBBinance Coin648.7555,500.76575.083,676.9052,303.3625,183.03
    XRPXRP2.35201.432.0813.34189.8291.39
    SOLSolana167.9414,367.97148.87951.8713,540.236,519.35
    USDCUSD Coin0.9997885.530.886255.6680.6038.80
    ADACardano0.7399263.300.655904.1959.6528.72
    AVAXAvalanche22.471,922.3519.91127.351,811.61872.25
    DOGEDogecoin0.2246719.220.199161.2718.118.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • safe

      SAFE

      safe
    • tko

      TKO

      Toko Token
    • sudo

      SUDO

      sudoswap
    • boden

      BODEN

      Jeo Boden
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • bird

      BIRD

      Bird.Money
    • panda

      PANDA

      Panda Coin
    • render

      RENDER

      Render
    • high

      HIGH

      Highstreet
    • df

      DF

      dForce

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ORNJ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Orange với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Orange?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.