Converter-BG

1 NOT ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.20139 Russian Ruble.

1 NOT = 0.20139 RUB

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/RUB tỷ lệ: 1 NOT = 0.20139 RUB

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.20139 RUB . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.20139 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 4.965489 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi -7.86% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.82% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 102,456,957,533.56 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 22,132,975,700.7957

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.20139RUB
    • 10NOT
      2.01397RUB
    • 11NOT
      2.21537RUB
    • 12NOT
      2.41676RUB
    • 12.5NOT
      2.51746RUB
    • 25NOT
      5.03493RUB
    • 27NOT
      5.43772RUB
    • 32NOT
      6.44471RUB
    • 35NOT
      7.0489RUB
    • 37NOT
      7.4517RUB
    • 69NOT
      13.89641RUB
    • 5000NOT
      1,006.98688RUB

    RUB ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1RUB
      4.965307NOT
    • 10RUB
      49.653079NOT
    • 11RUB
      54.618387NOT
    • 12RUB
      59.583695NOT
    • 12.5RUB
      62.066349NOT
    • 25RUB
      124.132698NOT
    • 27RUB
      134.063314NOT
    • 32RUB
      158.889854NOT
    • 35RUB
      173.785777NOT
    • 37RUB
      183.716393NOT
    • 69RUB
      342.606247NOT
    • 5000RUB
      24,826.539703NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,815.488,354,377.8786,134.65556,667.948,082,926.783,760,878.58
    ETHEthereum1,862.27159,055.931,639.8810,598.19153,887.8871,601.98
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.6351,385.78529.793,423.9349,716.1523,132.26
    XRPXRP2.23190.891.9612.71184.6985.93
    SOLSolana151.1312,908.30133.08860.1012,488.885,810.91
    USDCUSD Coin1.0085.420.880785.6982.6538.45
    ADACardano0.7126960.870.627584.0558.8927.40
    AVAXAvalanche21.631,848.1919.05123.141,788.14831.99
    DOGEDogecoin0.1841315.720.162141.0415.217.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • irt

      IRT

      IRT
    • ltc

      LTC

      Litecoin
    • lumia

      LUMIA

      Lumia
    • diamond

      DIAMOND

      DIAMOND
    • testme

      TESTME

      TestME
    • zrpy

      ZRPY

      Zerpaay
    • game

      GAME

      GAME by Virtuals
    • bigtime

      BIGTIME

      Big Time
    • bar

      BAR

      FC Barcelona Fan Token
    • b3

      B3

      B3

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong Notcoin?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.