Converter-BG

1 NOT ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.00191 Euro.

1 NOT = 0.00191 EUR

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/EUR tỷ lệ: 1 NOT = 0.00191 EUR

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/11 18:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.00191 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.00191 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 523.560209 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi +8.32% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +25.46% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 99,433,648,857.9508 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là € 168,227,710.36698

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.00191EUR
    • 11NOT
      0.02102EUR
    • 12NOT
      0.02294EUR
    • 12.5NOT
      0.02389EUR
    • 15NOT
      0.02867EUR
    • 16NOT
      0.03058EUR
    • 32NOT
      0.06117EUR
    • 54NOT
      0.10323EUR
    • 75NOT
      0.14338EUR
    • 100NOT
      0.19118EUR
    • 250NOT
      0.47795EUR
    • 300NOT
      0.57354EUR

    EUR ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1EUR
      523.065132NOT
    • 11EUR
      5,753.716455NOT
    • 12EUR
      6,276.781587NOT
    • 12.5EUR
      6,538.314153NOT
    • 15EUR
      7,845.976984NOT
    • 16EUR
      8,369.042116NOT
    • 32EUR
      16,738.084233NOT
    • 54EUR
      28,245.517144NOT
    • 75EUR
      39,229.884922NOT
    • 100EUR
      52,306.51323NOT
    • 250EUR
      130,766.283075NOT
    • 300EUR
      156,919.53969NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,614.4710,098,954.14100,580.02653,360.199,174,006.234,724,562.12
    ETHEthereum2,992.90256,985.082,559.4216,625.86233,448.20120,224.52
    USDTTether USDt1.0085.880.855395.5578.0240.18
    BNBBinance Coin696.1359,773.42595.313,867.0954,298.8727,963.61
    XRPXRP2.81241.862.4015.64219.71113.15
    SOLSolana164.3414,111.44140.54912.9512,819.006,601.71
    USDCUSD Coin0.9999185.850.855095.5577.9940.16
    ADACardano0.7393063.480.632234.1057.6629.69
    AVAXAvalanche21.301,829.4918.22118.361,661.93855.88
    DOGEDogecoin0.2120318.200.181321.1716.538.51

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dfyn

      DFYN

      Dfyn Network
    • blur

      BLUR

      BLUR
    • paxg

      PAXG

      PAX Gold
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • g

      G

      Gravity
    • strk

      STRK

      StarkNet Token
    • wflr

      WFLR

      WFLR
    • sss

      SSS

      StarSharks (SSS)
    • parti

      PARTI

      Particle Network
    • mape

      MAPE

      Mecha Morphing

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Notcoin?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.