Converter-BG

1 NOT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.27448 Japanese Yen.

1 NOT = 0.27448 JPY

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/JPY tỷ lệ: 1 NOT = 0.27448 JPY

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/15 11:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.27448 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.27448 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 3.643252 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi -4.46% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -5.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 99,433,648,809.2978 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 29,098,741,573.60786

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.27448JPY
    • 10NOT
      2.74489JPY
    • 11NOT
      3.01938JPY
    • 12.5NOT
      3.43112JPY
    • 16NOT
      4.39183JPY
    • 20NOT
      5.48979JPY
    • 37NOT
      10.15611JPY
    • 50NOT
      13.72448JPY
    • 200NOT
      54.89794JPY
    • 250NOT
      68.62243JPY
    • 500NOT
      137.24486JPY
    • 5000NOT
      1,372.44863JPY

    JPY ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1JPY
      3.643123NOT
    • 10JPY
      36.431236NOT
    • 11JPY
      40.074359NOT
    • 12.5JPY
      45.539045NOT
    • 16JPY
      58.289977NOT
    • 20JPY
      72.862472NOT
    • 37JPY
      134.795573NOT
    • 50JPY
      182.15618NOT
    • 200JPY
      728.62472NOT
    • 250JPY
      910.7809NOT
    • 500JPY
      1,821.5618NOT
    • 5000JPY
      18,215.618003NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,194.8510,158,631.0898,013.89616,684.159,504,526.334,758,395.85
    ETHEthereum4,540.32400,395.243,863.1424,306.16374,614.17187,548.80
    USDTTether USDt1.0088.210.851175.3582.5341.32
    BNBBinance Coin921.8481,294.17784.354,934.9976,059.7138,078.93
    XRPXRP2.99264.112.5416.03247.10123.71
    SOLSolana236.3620,844.23201.111,265.3519,502.099,763.63
    USDCUSD Coin0.9998788.170.850745.3582.4941.30
    ADACardano0.8638976.180.735044.6271.2735.68
    AVAXAvalanche28.832,543.0224.53154.372,379.281,191.17
    DOGEDogecoin0.2657523.430.226121.4221.9210.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • gaia

      GAIA

      GAIA Everworld
    • elon

      ELON

      Dogelon Mars
    • sfm

      SFM

      SafeMoon
    • ctc

      CTC

      Creditcoin
    • mlg

      MLG

      MLG
    • kly

      KLY

      Klayr
    • leos

      LEOS

      Leonicorn Swap
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • sxt

      SXT

      Space and Time

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Notcoin?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.