Converter-BG

1 NOT ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Notcoin bằng 0.29017 Japanese Yen.

1 NOT = 0.29017 JPY

Chuyển đổi 1 Notcoin thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NOT/JPY tỷ lệ: 1 NOT = 0.29017 JPY

Mua Notcoin (NOT)

Chuyển thành

từ
not
NOTNotcoin
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/17 01:00

Notcoin Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Notcoin0.29017 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Notcoin có giá trị là 0.29017 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 3.446255 Notcoin.

Giá trị của Notcoin đã thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.21% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 99,433,648,825.2978 Notcoin, Notcoin hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 28,405,081,181.35819

    Notcoin Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NOT ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1NOT
      0.29017JPY
    • 10NOT
      2.90177JPY
    • 11NOT
      3.19195JPY
    • 12.5NOT
      3.62722JPY
    • 16NOT
      4.64284JPY
    • 20NOT
      5.80355JPY
    • 37NOT
      10.73657JPY
    • 50NOT
      14.50888JPY
    • 200NOT
      58.03554JPY
    • 250NOT
      72.54443JPY
    • 500NOT
      145.08886JPY
    • 5000NOT
      1,450.88866JPY

    JPY ĐẾN NOT

    • Số lượng
    • 1JPY
      3.446163NOT
    • 10JPY
      34.461638NOT
    • 11JPY
      37.907801NOT
    • 12.5JPY
      43.077047NOT
    • 16JPY
      55.13862NOT
    • 20JPY
      68.923276NOT
    • 37JPY
      127.50806NOT
    • 50JPY
      172.30819NOT
    • 200JPY
      689.23276NOT
    • 250JPY
      861.54095NOT
    • 500JPY
      1,723.0819NOT
    • 5000JPY
      17,230.819001NOT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Notcoin Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin117,321.7210,267,276.18100,233.58633,689.859,397,518.114,786,726.42
    ETHEthereum4,411.31386,051.513,768.8023,826.85353,348.44179,981.81
    USDTTether USDt1.0087.560.854875.4080.1540.82
    BNBBinance Coin844.7473,926.63721.704,562.7067,664.1834,465.47
    XRPXRP3.09270.492.6416.69247.58126.10
    SOLSolana187.9616,449.77160.581,015.2615,056.287,669.07
    USDCUSD Coin0.9998987.500.854255.4080.0940.79
    ADACardano0.9115879.770.778814.9273.0137.19
    AVAXAvalanche24.062,106.1020.56129.981,927.69981.88
    DOGEDogecoin0.2301820.140.196651.2418.439.39

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • usual

      USUAL

      Usual
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • krl

      KRL

      Kryll
    • c

      C

      Chainbase Token
    • alu

      ALU

      Altura
    • cookie

      COOKIE

      Cookie DAO
    • nova

      NOVA

      Nova
    • glm

      GLM

      Golem
    • bome

      BOME

      BOOK OF MEME
    • fai

      FAI

      Freysa

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NOT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Notcoin với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Notcoin?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.