Converter-BG

1 NEWM ĐẾN USD

1 Tiền điện tử NEWM bằng 0.00023 United States Dollar.

1 NEWM = 0.00023 USD

Chuyển đổi 1 NEWM thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEWM/USD tỷ lệ: 1 NEWM = 0.00023 USD

Mua NEWM (NEWM)

Chuyển thành

từ
newm
NEWMNEWM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 12:58

NEWM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEWM0.00023 USD . Điều này có nghĩa là 1 NEWM có giá trị là 0.00023 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 4,347.826086 NEWM.

Giá trị của NEWM đã thay đổi +2.36% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,412,447,151 NEWM, NEWM hiện có vốn hóa thị trường là $ 556,438.35092

    NEWM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEWM ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1NEWM
      0.00023USD
    • 10NEWM
      0.00235USD
    • 11NEWM
      0.00258USD
    • 12NEWM
      0.00282USD
    • 16NEWM
      0.00376USD
    • 20NEWM
      0.0047USD
    • 32NEWM
      0.00752USD
    • 50NEWM
      0.01175USD
    • 54NEWM
      0.01269USD
    • 300NEWM
      0.07052USD
    • 2000NEWM
      0.47016USD
    • 5000NEWM
      1.1754USD

    USD ĐẾN NEWM

    • Số lượng
    • 1USD
      4,253.841944NEWM
    • 10USD
      42,538.419443NEWM
    • 11USD
      46,792.261388NEWM
    • 12USD
      51,046.103332NEWM
    • 16USD
      68,061.47111NEWM
    • 20USD
      85,076.838887NEWM
    • 32USD
      136,122.94222NEWM
    • 50USD
      212,692.097219NEWM
    • 54USD
      229,707.464997NEWM
    • 300USD
      1,276,152.583317NEWM
    • 2000USD
      8,507,683.888781NEWM
    • 5000USD
      21,269,209.721954NEWM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEWM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,691.789,840,178.7295,586.39595,239.748,951,623.344,650,162.24
    ETHEthereum3,874.86344,463.933,346.0820,836.88313,359.28162,782.93
    USDTTether USDt0.9997688.870.863335.3780.8542.00
    BNBBinance Coin1,085.4696,494.67937.335,837.0387,781.3345,600.38
    XRPXRP2.53225.622.1913.64205.25106.62
    SOLSolana185.4116,482.68160.11997.0414,994.327,789.20
    USDCUSD Coin0.9998688.880.863425.3780.8542.00
    ADACardano0.6109554.310.527583.2849.4025.66
    AVAXAvalanche18.731,665.9016.18100.771,515.47787.25
    DOGEDogecoin0.1863016.560.160871.0015.067.82

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • nxra

      NXRA

      AllianceBlock Nexera
    • ryo

      RYO

      RYO Coin
    • goat

      GOAT

      Goatseus Maximus
    • mon

      MON

      Monad
    • fai

      FAI

      Freysa
    • nfp

      NFP

      NFPrompt
    • greenfuel

      GREENFUEL

      GreenFuel
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • iotx

      IOTX

      IoTeX
    • lox

      LOX

      LOX Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEWM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong NEWM?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.