Converter-BG

1 NEWM ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử NEWM bằng 0.00031 Pound Sterling.

1 NEWM = 0.00031 GBP

Chuyển đổi 1 NEWM thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEWM/GBP tỷ lệ: 1 NEWM = 0.00031 GBP

Mua NEWM (NEWM)

Chuyển thành

từ
newm
NEWMNEWM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 02:00

NEWM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEWM0.00031 GBP . Điều này có nghĩa là 1 NEWM có giá trị là 0.00031 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 3,225.806451 NEWM.

Giá trị của NEWM đã thay đổi -6.21% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -28.06% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 0 NEWM, NEWM hiện có vốn hóa thị trường là £ 0

    NEWM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEWM ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1NEWM
      0.00031GBP
    • 10NEWM
      0.0031GBP
    • 15NEWM
      0.00466GBP
    • 16NEWM
      0.00497GBP
    • 27NEWM
      0.00839GBP
    • 54NEWM
      0.01678GBP
    • 69NEWM
      0.02145GBP
    • 100NEWM
      0.03108GBP
    • 300NEWM
      0.09326GBP
    • 1000NEWM
      0.31088GBP
    • 1024NEWM
      0.31834GBP
    • 2000NEWM
      0.62177GBP

    GBP ĐẾN NEWM

    • Số lượng
    • 1GBP
      3,216.594612NEWM
    • 10GBP
      32,165.94612NEWM
    • 15GBP
      48,248.919181NEWM
    • 16GBP
      51,465.513793NEWM
    • 27GBP
      86,848.054526NEWM
    • 54GBP
      173,696.109052NEWM
    • 69GBP
      221,945.028233NEWM
    • 100GBP
      321,659.461207NEWM
    • 300GBP
      964,978.383623NEWM
    • 1000GBP
      3,216,594.612077NEWM
    • 1024GBP
      3,293,792.882767NEWM
    • 2000GBP
      6,433,189.224155NEWM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEWM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,099.409,221,924.0392,692.81588,147.068,407,378.154,221,290.75
    ETHEthereum2,578.54222,028.852,231.6914,160.34202,417.68101,632.62
    USDTTether USDt1.0086.140.865885.4978.5339.43
    BNBBinance Coin654.8556,386.76566.763,596.1851,406.2825,810.76
    XRPXRP2.24193.141.9412.31176.0888.41
    SOLSolana151.7313,065.75131.32833.2911,911.695,980.78
    USDCUSD Coin1.0086.100.865515.4978.5039.41
    ADACardano0.6346254.640.549253.4849.8125.01
    AVAXAvalanche19.181,652.0316.60105.361,506.11756.20
    DOGEDogecoin0.1741814.990.150750.9565413.676.86

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dana

      DANA

      Ardana
    • akt

      AKT

      Akash Network
    • pvu

      PVU

      Plant Vs Undead
    • move

      MOVE

      Movement Network
    • xshib

      XSHIB

      XSHIB
    • portal

      PORTAL

      Portal
    • metagear

      METAGEAR

      MetaGear
    • ondo

      ONDO

      Ondo
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • populous

      POPULOUS

      Populous

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEWM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong NEWM?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.