Converter-BG

1 NEWM ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử NEWM bằng 0.00017 Euro.

1 NEWM = 0.00017 EUR

Chuyển đổi 1 NEWM thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

NEWM/EUR tỷ lệ: 1 NEWM = 0.00017 EUR

Mua NEWM (NEWM)

Chuyển thành

từ
newm
NEWMNEWM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/07 05:00

NEWM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEWM0.00017 EUR . Điều này có nghĩa là 1 NEWM có giá trị là 0.00017 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5,882.352941 NEWM.

Giá trị của NEWM đã thay đổi -0.73% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -15.23% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 2,412,447,151 NEWM, NEWM hiện có vốn hóa thị trường là € 429,654.34728

    NEWM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    NEWM ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1NEWM
      0.00017EUR
    • 10NEWM
      0.0017EUR
    • 11NEWM
      0.00187EUR
    • 27NEWM
      0.00459EUR
    • 35NEWM
      0.00595EUR
    • 37NEWM
      0.00629EUR
    • 50NEWM
      0.0085EUR
    • 75NEWM
      0.01276EUR
    • 250NEWM
      0.04253EUR
    • 1000NEWM
      0.17013EUR
    • 1024NEWM
      0.17421EUR
    • 5000NEWM
      0.85066EUR

    EUR ĐẾN NEWM

    • Số lượng
    • 1EUR
      5,877.723214NEWM
    • 10EUR
      58,777.232148NEWM
    • 11EUR
      64,654.955363NEWM
    • 27EUR
      158,698.526801NEWM
    • 35EUR
      205,720.312521NEWM
    • 37EUR
      217,475.75895NEWM
    • 50EUR
      293,886.160744NEWM
    • 75EUR
      440,829.241116NEWM
    • 250EUR
      1,469,430.803721NEWM
    • 1000EUR
      5,877,723.214885NEWM
    • 1024EUR
      6,018,788.572043NEWM
    • 5000EUR
      29,388,616.074428NEWM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEWM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,223.329,065,379.0788,607.89546,976.568,305,505.264,314,008.49
    ETHEthereum3,356.23297,638.302,909.2117,958.56272,689.81141,639.32
    USDTTether USDt0.9994988.630.866365.3481.2042.18
    BNBBinance Coin965.7885,647.46837.145,167.6978,468.3640,757.68
    XRPXRP2.22197.341.9211.90180.8093.91
    SOLSolana157.5013,968.24136.53842.8012,797.406,647.17
    USDCUSD Coin0.9998488.660.866675.3481.2342.19
    ADACardano0.5433348.180.470962.9044.1422.92
    AVAXAvalanche16.571,469.7814.3688.681,346.58699.43
    DOGEDogecoin0.1656214.680.143560.8862213.456.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hyper

      HYPER

      Hyperlane
    • snow

      SNOW

      Snowman
    • fury

      FURY

      Engines of Fury
    • pha

      PHA

      Phala Network
    • gm

      GM

      GM Wagmi
    • psg

      PSG

      Paris Saint-Germain Fan Token
    • lingo

      LINGO

      Lingo
    • zbcn

      ZBCN

      Zebec Network
    • gtc

      GTC

      Gitcoin
    • celr

      CELR

      Celer Network

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong NEWM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEWM với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong NEWM?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.