Converter-BG

1 HFT ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.06162 Pound Sterling.

1 HFT = 0.06162 GBP

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/GBP tỷ lệ: 1 HFT = 0.06162 GBP

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/24 10:00

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.06162 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.06162 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 16.228497 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi -4.06% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.44% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 599,212,883.0358 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là £ 40,475,166.14589

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.06162GBP
    • 12HFT
      0.73945GBP
    • 15HFT
      0.92431GBP
    • 16HFT
      0.98593GBP
    • 27HFT
      1.66376GBP
    • 30HFT
      1.84863GBP
    • 37HFT
      2.27998GBP
    • 54HFT
      3.32753GBP
    • 77HFT
      4.74482GBP
    • 100HFT
      6.1621GBP
    • 200HFT
      12.32421GBP
    • 5000HFT
      308.1054GBP

    GBP ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1GBP
      16.22821239HFT
    • 12GBP
      194.73854871HFT
    • 15GBP
      243.42318589HFT
    • 16GBP
      259.65139828HFT
    • 27GBP
      438.16173461HFT
    • 30GBP
      486.84637179HFT
    • 37GBP
      600.44385854HFT
    • 54GBP
      876.32346922HFT
    • 77GBP
      1,249.57235426HFT
    • 100GBP
      1,622.82123931HFT
    • 200GBP
      3,245.64247862HFT
    • 5000GBP
      81,141.06196556HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin114,752.0010,021,320.8797,902.96622,087.809,160,976.934,724,913.72
    ETHEthereum4,738.75413,836.704,042.9625,689.50378,308.26195,118.26
    USDTTether USDt0.9996387.290.852865.4179.8041.16
    BNBBinance Coin862.0575,283.17735.474,673.3168,820.0035,494.97
    XRPXRP3.01263.012.5616.32240.43124.00
    SOLSolana204.7917,885.14174.721,110.2416,349.688,432.59
    USDCUSD Coin0.9997687.310.852975.4179.8141.16
    ADACardano0.8919977.890.761024.8371.2136.72
    AVAXAvalanche24.992,182.9921.32135.511,995.571,029.25
    DOGEDogecoin0.2298820.070.196121.2418.359.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sqd

      SQD

      Subsquid
    • dexe

      DEXE

      DeXe
    • adax

      ADAX

      ADAX
    • w

      W

      Wormhole
    • gas

      GAS

      NEO GAS
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • lever

      LEVER

      LeverFi
    • xtag

      XTAG

      xHashtag
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • xspectar

      XSPECTAR

      xSPECTAR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Hashflow?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.