Converter-BG

1 HFT ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.10694 Canadian Dollar.

1 HFT = 0.10694 CAD

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/CAD tỷ lệ: 1 HFT = 0.10694 CAD

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 20:00

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.10694 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.10694 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 9.351037 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi +5.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +20.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 569,731,934.0297999 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là $ 47,996,179.95277

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.10694CAD
    • 11HFT
      1.1764CAD
    • 12.5HFT
      1.33681CAD
    • 30HFT
      3.20836CAD
    • 37HFT
      3.95698CAD
    • 50HFT
      5.34727CAD
    • 69HFT
      7.37923CAD
    • 100HFT
      10.69455CAD
    • 250HFT
      26.73637CAD
    • 300HFT
      32.08365CAD
    • 500HFT
      53.47275CAD
    • 1000HFT
      106.9455CAD

    CAD ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1CAD
      9.35055662HFT
    • 11CAD
      102.85612282HFT
    • 12.5CAD
      116.88195775HFT
    • 30CAD
      280.5166986HFT
    • 37CAD
      345.97059495HFT
    • 50CAD
      467.52783101HFT
    • 69CAD
      645.18840679HFT
    • 100CAD
      935.05566202HFT
    • 250CAD
      2,337.63915506HFT
    • 300CAD
      2,805.16698608HFT
    • 500CAD
      4,675.27831013HFT
    • 1000CAD
      9,350.55662027HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin103,229.918,822,530.1791,703.26583,424.538,516,518.904,000,159.77
    ETHEthereum2,331.36199,249.862,071.0413,176.18192,338.8490,340.44
    USDTTether USDt1.0085.460.888375.6582.5038.75
    BNBBinance Coin638.6254,579.94567.313,609.3152,686.8224,746.69
    XRPXRP2.34200.782.0813.27193.8191.03
    SOLSolana172.4014,734.61153.15974.3814,223.546,680.71
    USDCUSD Coin1.0085.500.888725.6582.5338.76
    ADACardano0.7802266.680.693104.4064.3630.23
    AVAXAvalanche23.061,971.5720.49130.371,903.19893.91
    DOGEDogecoin0.2048317.500.181961.1516.897.93

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • slcl

      SLCL

      Solcial
    • flow

      FLOW

      Flow
    • phnix

      PHNIX

      Phoenix
    • alpaca

      ALPACA

      Alpaca Finance
    • cudos

      CUDOS

      CUDOS
    • pha

      PHA

      Phala Network
    • avg

      AVG

      Avocado DAO Token
    • sha

      SHA

      Safe Haven
    • welt

      WELT

      Fabwelt
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Hashflow?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.