Converter-BG

1 HFT ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử Hashflow bằng 0.30337 Brazilian Real.

1 HFT = 0.30337 BRL

Chuyển đổi 1 Hashflow thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

HFT/BRL tỷ lệ: 1 HFT = 0.30337 BRL

Mua Hashflow (HFT)

Chuyển thành

từ
hft
HFTHashflow
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/25 07:00

Hashflow Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Hashflow0.30337 BRL . Điều này có nghĩa là 1 Hashflow có giá trị là 0.30337 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.296304 Hashflow.

Giá trị của Hashflow đã thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +6.56% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 579,582,256.5942 Hashflow, Hashflow hiện có vốn hóa thị trường là R$ 150,256,879.79212

    Hashflow Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    HFT ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1HFT
      0.30337BRL
    • 12HFT
      3.64055BRL
    • 16HFT
      4.85407BRL
    • 25HFT
      7.58448BRL
    • 30HFT
      9.10138BRL
    • 32HFT
      9.70814BRL
    • 50HFT
      15.16897BRL
    • 75HFT
      22.75345BRL
    • 77HFT
      23.36021BRL
    • 200HFT
      60.67588BRL
    • 300HFT
      91.01382BRL
    • 1024HFT
      310.66052BRL

    BRL ĐẾN HFT

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.29620255HFT
    • 12BRL
      39.55443063HFT
    • 16BRL
      52.73924085HFT
    • 25BRL
      82.40506383HFT
    • 30BRL
      98.88607659HFT
    • 32BRL
      105.4784817HFT
    • 50BRL
      164.81012766HFT
    • 75BRL
      247.21519149HFT
    • 77BRL
      253.8075966HFT
    • 200BRL
      659.24051066HFT
    • 300BRL
      988.86076599HFT
    • 1024BRL
      3,375.31141458HFT

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Hashflow Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,667.609,165,199.9391,897.87587,909.198,346,274.514,227,949.04
    ETHEthereum2,448.50210,383.022,109.4713,495.18191,584.9597,050.65
    USDTTether USDt1.0085.960.861905.5178.2739.65
    BNBBinance Coin646.4855,547.88556.963,563.1650,584.5925,624.49
    XRPXRP2.18187.891.8812.05171.1086.67
    SOLSolana147.3812,663.82126.97812.3311,532.285,841.87
    USDCUSD Coin0.9999785.920.861515.5178.2439.63
    ADACardano0.5859550.340.504813.2245.8423.22
    AVAXAvalanche18.131,557.9415.6299.931,418.73718.68
    DOGEDogecoin0.1673114.370.144140.9221713.096.63

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dydx

      DYDX

      dYdX
    • mtl

      MTL

      Metal DAO
    • swarms

      SWARMS

      Swarms
    • crh

      CRH

      Crypto Hunters Coin
    • ubt

      UBT

      Unibright
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • scrl

      SCRL

      Wizarre Scroll
    • hot

      HOT

      Holo
    • milk_ada

      MILK_ADA

      MILK CARDANO
    • avive

      AVIVE

      Avive

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong HFT?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Hashflow với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong Hashflow?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.