Về Grass
Grass (GRASS) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩487.51 KRW cho mỗi GRASS. Với nguồn cung lưu hành là 243.91M GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass hiện đứng ở khoảng ₩117.96B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Grass đã đạt ₩847.53K KRW
Hiện tại, tỷ giá GRASS sang KRW là ₩487.51 KRW cho 1 GRASS. Điều này có nghĩa là:
1GRASS=₩487.51KRW
₩1KRW=0.00205121GRASS
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Grass đã giảm bởi 27.76%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.69%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, Grass đã giảm bởi 11.92%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, Grass đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 89.53% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Grass
GRASS là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Grass. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 1B và nguồn cung lưu hành là 243.91M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 117.96B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Grass (GRASS) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩487.51
Nguồn cung lưu hành243.91M
Vốn hóa thị trường₩117.96B
Khối lượng(24h)₩847.53K
Grass Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị GRASS sang KRW từ today 09:00
- 10GRASS
= ₩4875.15KRW - 50GRASS
= ₩24375.74KRW - 100GRASS
= ₩48751.49KRW - 500GRASS
= ₩243757.44KRW - 1000GRASS
= ₩487514.88KRW - 5000GRASS
= ₩2437574.4KRW - 10000GRASS
= ₩4875148.8KRW - 50000GRASS
= ₩24375743.99KRW
Giá trị KRW sang GRASS từ today 09:00
- ₩10000KRW
= 20.51219442GRASS - ₩50000KRW
= 102.56097211GRASS - ₩100000KRW
= 205.12194423GRASS - ₩500000KRW
= 1,025.60972116GRASS - ₩1000000KRW
= 2,051.21944232GRASS - ₩5000000KRW
= 10,256.09721164GRASS - ₩10000000KRW
= 20,512.19442329GRASS - ₩50000000KRW
= 102,560.97211648GRASS
Chuyển đổi phổ biến GRASS sang các loại tiền tệ fiat
1 GRASS ĐẾN USD$0.33133Mua với USD
1 GRASS ĐẾN EUR€0.28635Mua với EUR
1 GRASS ĐẾN BRLR$1.78Mua với BRL
1 GRASS ĐẾN RUB₽25.83Mua với RUB
1 GRASS ĐẾN GBP£0.25094Mua với GBP
1 GRASS ĐẾN INR₹29.65Mua với INR
1 GRASS ĐẾN TRY₺14.08Mua với TRY
1 GRASS ĐẾN KRW₩487.51Mua với KRW
1 GRASS ĐẾN CAD$0.46511Mua với CAD
1 GRASS ĐẾN JPY¥51.81Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 GRASS bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 Grass (GRASS) có giá khoảng ₩487.51 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu GRASS cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.00205121 GRASS. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Grass đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Grass đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá GRASS so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: Grass đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi GRASS sang KRW?Sử dụng GRASS để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Grass sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.02051219 GRASS10 GRASS = ₩4875.15 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Grass trên Bitrue?Bạn có thể mua Grass một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Grass của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Grass?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Grass của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


