Về Grass
Grass (GRASS) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹29.63 INR cho mỗi GRASS. Với nguồn cung lưu hành là 243.91M GRASS, tổng vốn hóa thị trường của Grass hiện đứng ở khoảng ₹7.18B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Grass đã đạt ₹848.75K INR
Hiện tại, tỷ giá GRASS sang INR là ₹29.63 INR cho 1 GRASS. Điều này có nghĩa là:
1GRASS=₹29.63INR
₹1INR=0.03375197GRASS
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Grass đã giảm bởi 27.76%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 0.69%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Grass đã giảm bởi 11.92%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Grass đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 89.53% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Grass
GRASS là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Grass. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 1B và nguồn cung lưu hành là 243.91M, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 7.18B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Grass (GRASS) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹29.63
Nguồn cung lưu hành243.91M
Vốn hóa thị trường₹7.18B
Khối lượng(24h)₹848.75K
Grass Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị GRASS sang INR từ today 09:00
- 10GRASS
= ₹296.28INR - 50GRASS
= ₹1481.4INR - 100GRASS
= ₹2962.79INR - 500GRASS
= ₹14813.95INR - 1000GRASS
= ₹29627.91INR - 5000GRASS
= ₹148139.54INR - 10000GRASS
= ₹296279.08INR - 50000GRASS
= ₹1481395.4INR
Giá trị INR sang GRASS từ today 09:00
- ₹100INR
= 3.37519612GRASS - ₹500INR
= 16.87598061GRASS - ₹1000INR
= 33.75196123GRASS - ₹5000INR
= 168.75980616GRASS - ₹10000INR
= 337.51961232GRASS - ₹50000INR
= 1,687.59806164GRASS - ₹100000INR
= 3,375.19612329GRASS - ₹500000INR
= 16,875.98061646GRASS
Chuyển đổi phổ biến GRASS sang các loại tiền tệ fiat
1 GRASS ĐẾN USD$0.33104Mua với USD
1 GRASS ĐẾN EUR€0.2861Mua với EUR
1 GRASS ĐẾN BRLR$1.77Mua với BRL
1 GRASS ĐẾN RUB₽25.81Mua với RUB
1 GRASS ĐẾN GBP£0.25072Mua với GBP
1 GRASS ĐẾN INR₹29.63Mua với INR
1 GRASS ĐẾN TRY₺14.07Mua với TRY
1 GRASS ĐẾN KRW₩487.09Mua với KRW
1 GRASS ĐẾN CAD$0.4647Mua với CAD
1 GRASS ĐẾN JPY¥51.76Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 GRASS bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Grass (GRASS) có giá khoảng ₹29.63 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu GRASS cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.03375197 GRASS. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Grass đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Grass đã tăng hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá GRASS so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Grass đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi GRASS sang INR?Sử dụng GRASS để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Grass sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 0.3375197 GRASS10 GRASS = ₹296.28 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Grass trên Bitrue?Bạn có thể mua Grass một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Grass của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Grass?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Grass của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


