Converter-BG

1 GRASS ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Grass bằng 1.98517 Canadian Dollar.

1 GRASS = 1.98517 CAD

Chuyển đổi 1 Grass thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

GRASS/CAD tỷ lệ: 1 GRASS = 1.98517 CAD

Mua Grass (GRASS)

Chuyển thành

từ
grass
GRASSGrass
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

Grass Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Grass1.98549 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Grass có giá trị là 1.98549 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 0.503654 Grass.

Giá trị của Grass đã thay đổi -3.28% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 243,905,091 Grass, Grass hiện có vốn hóa thị trường là $ 502,805,174.06712

    Grass Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    GRASS ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 0.0002GRASS
      0.00039CAD
    • 0.008GRASS
      0.01588CAD
    • 0.09GRASS
      0.17869CAD
    • 0.4GRASS
      0.79419CAD
    • 1GRASS
      1.98549CAD
    • 3GRASS
      5.95647CAD
    • 4GRASS
      7.94196CAD
    • 11GRASS
      21.84039CAD
    • 25GRASS
      49.63726CAD
    • 27GRASS
      53.60824CAD
    • 75GRASS
      148.91179CAD
    • 77GRASS
      152.88278CAD

    CAD ĐẾN GRASS

    • Số lượng
    • 0.0002CAD
      0.00010073GRASS
    • 0.008CAD
      0.00402923GRASS
    • 0.09CAD
      0.04532884GRASS
    • 0.4CAD
      0.20146153GRASS
    • 1CAD
      0.50365384GRASS
    • 3CAD
      1.51096153GRASS
    • 4CAD
      2.01461537GRASS
    • 11CAD
      5.54019229GRASS
    • 25CAD
      12.59134611GRASS
    • 27CAD
      13.5986538GRASS
    • 75CAD
      37.77403834GRASS
    • 77CAD
      38.78134603GRASS

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Grass Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,807.318,097,450.8383,485.70539,548.417,834,347.833,645,218.09
    ETHEthereum1,827.69156,102.521,609.4310,401.40151,030.4270,272.45
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin592.0150,563.87521.313,369.1648,920.9422,762.26
    XRPXRP2.18186.351.9212.41180.3083.89
    SOLSolana146.9712,553.39129.42836.4512,145.505,651.14
    USDCUSD Coin1.0085.430.880835.6982.6538.45
    ADACardano0.6882558.780.606063.9156.8726.46
    AVAXAvalanche20.031,711.1517.64114.011,655.55770.30
    DOGEDogecoin0.1737114.830.152970.9886114.356.67

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tst

      TST

      Test
    • smole

      SMOLE

      smolecoin
    • tap

      TAP

      TAP FANTASY
    • bifi

      BIFI

      Beefy Finance
    • xrshib

      XRSHIB

      XR Shiba Inu
    • vlx

      VLX

      Velas
    • icx

      ICX

      ICON
    • collab

      COLLAB

      Collab.Land
    • gala_tmp

      GALA_TMP

      GALA
    • ceek

      CEEK

      CEEK VR

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong GRASS?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Grass với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Grass?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.