Converter-BG

1 FLR ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Flare bằng 30.80269 South Korean Won.

1 FLR = 30.80269 KRW

Chuyển đổi 1 Flare thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/KRW tỷ lệ: 1 FLR = 30.80269 KRW

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/01 22:00

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare30.80269 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 30.80269 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.032464 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi -3.5% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.01% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 69,661,350,504.28207 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 2,222,829,637,212.32755

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.0001FLR
      0.00308KRW
    • 0.0013FLR
      0.04004KRW
    • 0.06FLR
      1.84816KRW
    • 0.093FLR
      2.86465KRW
    • 0.2FLR
      6.16053KRW
    • 0.27FLR
      8.31672KRW
    • 1FLR
      30.80269KRW
    • 2.5FLR
      77.00672KRW
    • 9FLR
      277.22421KRW
    • 12FLR
      369.63228KRW
    • 20FLR
      616.05381KRW
    • 5000FLR
      154,013.4538KRW

    KRW ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 0.0001KRW
      0.00000324FLR
    • 0.0013KRW
      0.0000422FLR
    • 0.06KRW
      0.00194788FLR
    • 0.093KRW
      0.00301921FLR
    • 0.2KRW
      0.00649293FLR
    • 0.27KRW
      0.00876546FLR
    • 1KRW
      0.03246469FLR
    • 2.5KRW
      0.08116174FLR
    • 9KRW
      0.29218226FLR
    • 12KRW
      0.38957635FLR
    • 20KRW
      0.64929392FLR
    • 5000KRW
      162.32348136FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin112,964.069,846,727.1397,437.15626,024.249,024,425.694,590,159.00
    ETHEthereum3,459.22301,530.072,983.7519,170.34276,349.26140,561.52
    USDTTether USDt0.9996987.140.862285.5479.8640.62
    BNBBinance Coin747.4165,149.52644.674,142.0059,708.8730,370.15
    XRPXRP2.90253.632.5016.12232.45118.23
    SOLSolana160.7414,012.04138.65890.8412,841.896,531.86
    USDCUSD Coin1.0087.160.862575.5479.8940.63
    ADACardano0.7027461.250.606153.8956.1428.55
    AVAXAvalanche21.201,848.6718.29117.531,694.29861.78
    DOGEDogecoin0.1978117.240.170621.0915.808.03

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • sloth

      SLOTH

      Slothana
    • nochill

      NOCHILL

      AVAX HAS NO CHILL
    • cel

      CEL

      Celsius
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • tia

      TIA

      Celestia
    • leonidas

      LEONIDAS

      Leonidas Token
    • prime

      PRIME

      Echelon Prime
    • plume

      PLUME

      Plume
    • lista

      LISTA

      Lista
    • egld

      EGLD

      MultiversX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Flare?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.