Về Flare
Flare (FLR) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹1.1 INR cho mỗi FLR. Với nguồn cung lưu hành là 80.4B FLR, tổng vốn hóa thị trường của Flare hiện đứng ở khoảng ₹91.01B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Flare đã đạt ₹1.04M INR
Hiện tại, tỷ giá FLR sang INR là ₹1.1 INR cho 1 FLR. Điều này có nghĩa là:
1FLR=₹1.1INR
₹1INR=0.91119494FLR
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Flare đã giảm bởi 5.44%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 1.91%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Flare đã giảm bởi 12.71%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Flare đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 59.72% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Flare
FLR là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Flare. Nó có nguồn cung tối đa là 0, với tổng nguồn cung hiện tại là 104.48B và nguồn cung lưu hành là 80.4B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 91.01B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Flare (FLR) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹1.1
Nguồn cung lưu hành80.4B
Vốn hóa thị trường₹91.01B
Khối lượng(24h)₹1.04M
Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị FLR sang INR từ today 08:00
- 10FLR
= ₹10.97INR - 50FLR
= ₹54.87INR - 100FLR
= ₹109.75INR - 500FLR
= ₹548.73INR - 1000FLR
= ₹1097.47INR - 5000FLR
= ₹5487.34INR - 10000FLR
= ₹10974.67INR - 50000FLR
= ₹54873.37INR
Giá trị INR sang FLR từ today 08:00
- ₹100INR
= 91.11887248FLR - ₹500INR
= 455.59436242FLR - ₹1000INR
= 911.18872484FLR - ₹5000INR
= 4,555.94362422FLR - ₹10000INR
= 9,111.88724844FLR - ₹50000INR
= 45,559.43624224FLR - ₹100000INR
= 91,118.87248448FLR - ₹500000INR
= 455,594.36242243FLR
Chuyển đổi phổ biến FLR sang các loại tiền tệ fiat
1 FLR ĐẾN USD$0.01209Mua với USD
1 FLR ĐẾN EUR€0.01031Mua với EUR
1 FLR ĐẾN BRLR$0.06556Mua với BRL
1 FLR ĐẾN RUB₽0.95687Mua với RUB
1 FLR ĐẾN GBP£0.00905Mua với GBP
1 FLR ĐẾN INR₹1.1Mua với INR
1 FLR ĐẾN TRY₺0.5166Mua với TRY
1 FLR ĐẾN KRW₩17.83Mua với KRW
1 FLR ĐẾN CAD$0.01665Mua với CAD
1 FLR ĐẾN JPY¥1.88Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 FLR bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Flare (FLR) có giá khoảng ₹1.1 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu FLR cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 0.91119494 FLR. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Flare đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Flare đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá FLR so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Flare đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi FLR sang INR?Sử dụng FLR để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Flare sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 9.11194941 FLR10 FLR = ₹10.97 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Flare trên Bitrue?Bạn có thể mua Flare một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Flare của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Flare?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Flare của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


