Converter-BG

1 FLR ĐẾN CAD

1 Tiền điện tử Flare bằng 0.02443 Canadian Dollar.

1 FLR = 0.02443 CAD

Chuyển đổi 1 Flare thành Canadian Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/CAD tỷ lệ: 1 FLR = 0.02443 CAD

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 02:00

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare0.02443 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.02443 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 40.933278 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi -1.05% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.52% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 67,480,786,377.72394 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,693,510,633.79967

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN CAD

    • Số lượng
    • 1FLR
      0.02443CAD
    • 10FLR
      0.24437CAD
    • 15FLR
      0.36656CAD
    • 54FLR
      1.31961CAD
    • 69FLR
      1.68617CAD
    • 75FLR
      1.8328CAD
    • 77FLR
      1.88167CAD
    • 100FLR
      2.44373CAD
    • 300FLR
      7.3312CAD
    • 1000FLR
      24.43734CAD
    • 2000FLR
      48.87468CAD
    • 5000FLR
      122.1867CAD

    CAD ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 1CAD
      40.9209811FLR
    • 10CAD
      409.20981101FLR
    • 15CAD
      613.81471652FLR
    • 54CAD
      2,209.73297949FLR
    • 69CAD
      2,823.54769601FLR
    • 75CAD
      3,069.07358262FLR
    • 77CAD
      3,150.91554482FLR
    • 100CAD
      4,092.09811016FLR
    • 300CAD
      12,276.2943305FLR
    • 1000CAD
      40,920.98110167FLR
    • 2000CAD
      81,841.96220334FLR
    • 5000CAD
      204,604.90550836FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,809.639,121,815.6291,750.28586,587.478,428,631.324,174,517.37
    ETHEthereum2,566.56221,262.782,225.5314,228.52204,448.59101,258.93
    USDTTether USDt0.9999486.200.867075.5479.6539.45
    BNBBinance Coin650.3156,063.50563.903,605.2151,803.1225,656.96
    XRPXRP2.17187.651.8812.06173.3985.87
    SOLSolana156.4013,483.84135.62867.0912,459.176,170.75
    USDCUSD Coin0.9997986.190.866945.5479.6439.44
    ADACardano0.6383555.030.553533.5350.8525.18
    AVAXAvalanche19.371,670.6516.80107.431,543.69764.55
    DOGEDogecoin0.1762515.190.152830.9771314.046.95

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • glq

      GLQ

      Graphlinq Protocol
    • car

      CAR

      Central African Republic Meme
    • pixfi

      PIXFI

      Pixelverse
    • meta

      META

      Metaverse Miner
    • um

      UM

      Continuum World
    • koma

      KOMA

      Koma Inu
    • yfi

      YFI

      yearn
    • sti

      STI

      Seek Tiger
    • wam

      WAM

      WAM
    • plume

      PLUME

      Plume

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá $500?
    • Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Flare?
    • 1000 CAD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.