Flare Thị trường
Hiện tại, giá hiện tại của Flare là 0.02258 CAD . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 0.02258 CAD. Ngược lại, 1 CAD sẽ cho phép bạn mua 44.286979 Flare.
Giá trị của Flare đã thay đổi -4.48% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.02% trong 7 ngày qua.
Với nguồn cung lưu hành là 76,418,180,481.40276 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là $ 1,830,885,711.71548
Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
FLR ĐẾN CAD
- Số lượng
- 1FLR0.02258CAD
- 10FLR0.22584CAD
- 15FLR0.33876CAD
- 54FLR1.21954CAD
- 69FLR1.5583CAD
- 75FLR1.69381CAD
- 77FLR1.73898CAD
- 100FLR2.25841CAD
- 300FLR6.77525CAD
- 1000FLR22.58418CAD
- 2000FLR45.16837CAD
- 5000FLR112.92094CAD
CAD ĐẾN FLR
- Số lượng
- 1CAD44.27876628FLR
- 10CAD442.78766286FLR
- 15CAD664.1814943FLR
- 54CAD2,391.05337949FLR
- 69CAD3,055.2348738FLR
- 75CAD3,320.90747152FLR
- 77CAD3,409.46500409FLR
- 100CAD4,427.87662869FLR
- 300CAD13,283.62988609FLR
- 1000CAD44,278.76628699FLR
- 2000CAD88,557.53257399FLR
- 5000CAD221,393.83143499FLR
Flare Chuyển đổi
 1 FLR ĐẾN USD$0.01615Mua với USD 1 FLR ĐẾN USD$0.01615Mua với USD
 1 FLR ĐẾN EUR€0.01395Mua với EUR 1 FLR ĐẾN EUR€0.01395Mua với EUR
 1 FLR ĐẾN BRLR$0.08696Mua với BRL 1 FLR ĐẾN BRLR$0.08696Mua với BRL
 1 FLR ĐẾN RUB₽1.29131Mua với RUB 1 FLR ĐẾN RUB₽1.29131Mua với RUB
 1 FLR ĐẾN GBP£0.01227Mua với GBP 1 FLR ĐẾN GBP£0.01227Mua với GBP
 1 FLR ĐẾN INR₹1.43169Mua với INR 1 FLR ĐẾN INR₹1.43169Mua với INR
 1 FLR ĐẾN TRY₺0.67882Mua với TRY 1 FLR ĐẾN TRY₺0.67882Mua với TRY
 1 FLR ĐẾN KRW₩23.01796Mua với KRW 1 FLR ĐẾN KRW₩23.01796Mua với KRW
 1 FLR ĐẾN CAD$0.02258Mua với CAD 1 FLR ĐẾN CAD$0.02258Mua với CAD
 1 FLR ĐẾN JPY¥2.48605Mua với JPY 1 FLR ĐẾN JPY¥2.48605Mua với JPY
Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu
Khám phá thêm tiền điện tử
Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử
Câu hỏi thường gặp
- Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
- $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
- Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá $500?
- Có bao nhiêu Canadian Dollar là $1 trong Flare?
- 1000 CAD bằng bao nhiêu?
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.






 BTCBitcoin
BTCBitcoin ETHEthereum
ETHEthereum USDTTether USDt
USDTTether USDt BNBBinance Coin
BNBBinance Coin XRPXRP
XRPXRP SOLSolana
SOLSolana USDCUSD Coin
USDCUSD Coin ADACardano
ADACardano AVAXAvalanche
AVAXAvalanche DOGEDogecoin
DOGEDogecoin








