Converter-BG

1 FLR ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử Flare bằng 3.67582 Japanese Yen.

1 FLR = 3.67582 JPY

Chuyển đổi 1 Flare thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

FLR/JPY tỷ lệ: 1 FLR = 3.67582 JPY

Mua Flare (FLR)

Chuyển thành

từ
flr
FLRFlare
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/31 06:00

Flare Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Flare3.67582 JPY . Điều này có nghĩa là 1 Flare có giá trị là 3.67582 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.272048 Flare.

Giá trị của Flare đã thay đổi -1.26% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +15.53% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 69,740,287,445.1916 Flare, Flare hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 261,887,180,392.98691

    Flare Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    FLR ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.00011FLR
      0.0004JPY
    • 0.04FLR
      0.14703JPY
    • 0.11FLR
      0.40434JPY
    • 0.8FLR
      2.94065JPY
    • 1FLR
      3.67582JPY
    • 2.5FLR
      9.18955JPY
    • 5FLR
      18.3791JPY
    • 8FLR
      29.40657JPY
    • 30FLR
      110.27465JPY
    • 37FLR
      136.00541JPY
    • 75FLR
      275.68664JPY
    • 300FLR
      1,102.74658JPY

    JPY ĐẾN FLR

    • Số lượng
    • 0.00011JPY
      0.00002992FLR
    • 0.04JPY
      0.01088191FLR
    • 0.11JPY
      0.02992527FLR
    • 0.8JPY
      0.21763839FLR
    • 1JPY
      0.27204799FLR
    • 2.5JPY
      0.68011999FLR
    • 5JPY
      1.36023998FLR
    • 8JPY
      2.17638397FLR
    • 30JPY
      8.16143988FLR
    • 37JPY
      10.06577586FLR
    • 75JPY
      20.40359971FLR
    • 300JPY
      81.61439887FLR

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Flare Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin118,523.4210,381,550.30103,636.52660,969.559,612,082.634,811,091.06
    ETHEthereum3,869.32338,916.973,383.3221,578.06313,796.86157,063.28
    USDTTether USDt0.9999287.580.874335.5781.0940.58
    BNBBinance Coin802.1570,260.93701.394,473.3565,053.2832,560.81
    XRPXRP3.14275.412.7417.53255.00127.63
    SOLSolana180.9515,849.82158.221,009.1214,675.057,345.23
    USDCUSD Coin0.9999287.580.874335.5781.0940.58
    ADACardano0.7811368.420.683024.3563.3431.70
    AVAXAvalanche23.942,097.3820.93133.531,941.93971.98
    DOGEDogecoin0.2235119.570.195441.2418.129.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • evr

      EVR

      Evernode
    • xcn

      XCN

      Chain
    • mvdg

      MVDG

      Metaverse Dog
    • ehrt

      EHRT

      Eight Hours Token
    • xvs

      XVS

      Venus
    • ssv

      SSV

      ssv.network
    • usa

      USA

      American Coin
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • gfi

      GFI

      Goldfinch
    • ki_old

      KI_OLD

      Genopets KI

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong FLR?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Flare với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong Flare?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.