Converter-BG

1 CVC ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Civic bằng 7.56781 Indian Rupee.

1 CVC = 7.56781 INR

Chuyển đổi 1 Civic thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/INR tỷ lệ: 1 CVC = 7.56781 INR

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/07/01 08:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic7.56952 INR . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 7.56952 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 0.132108 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.27% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 7,573,702,198.15646

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 0.008CVC
      0.06055INR
    • 0.01CVC
      0.07569INR
    • 0.05CVC
      0.37847INR
    • 1CVC
      7.56952INR
    • 7CVC
      52.98669INR
    • 32CVC
      242.2249INR
    • 54CVC
      408.75453INR
    • 77CVC
      582.85368INR
    • 300CVC
      2,270.85851INR
    • 500CVC
      3,784.76418INR
    • 1000CVC
      7,569.52836INR
    • 1024CVC
      7,751.19704INR

    INR ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 0.008INR
      0.001CVC
    • 0.01INR
      0.0013CVC
    • 0.05INR
      0.0066CVC
    • 1INR
      0.1321CVC
    • 7INR
      0.9247CVC
    • 32INR
      4.2274CVC
    • 54INR
      7.1338CVC
    • 77INR
      10.1723CVC
    • 300INR
      39.6325CVC
    • 500INR
      66.0543CVC
    • 1000INR
      132.1086CVC
    • 1024INR
      135.2792CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,056.789,161,513.7790,845.92581,521.768,371,348.294,266,104.51
    ETHEthereum2,461.99210,688.482,089.1913,373.32192,516.9598,108.14
    USDTTether USDt1.0085.590.848805.4378.2139.85
    BNBBinance Coin653.4555,920.26554.503,549.5051,097.2326,039.55
    XRPXRP2.22190.321.8812.08173.9088.62
    SOLSolana149.8512,823.68127.16813.9711,717.665,971.41
    USDCUSD Coin0.9999685.570.848545.4378.1939.84
    ADACardano0.5657448.410.480073.0744.2322.54
    AVAXAvalanche17.651,510.8214.9895.891,380.51703.52
    DOGEDogecoin0.1621813.870.137620.8809612.686.46

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • juno

      JUNO

      JUNO
    • tr3

      TR3

      Tr3zor
    • lunc

      LUNC

      Luna Classic
    • um

      UM

      Continuum World
    • why

      WHY

      WHY
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • wefi

      WEFI

      WeFi
    • wana

      WANA

      Wanaka Farm
    • elf

      ELF

      aelf
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Civic?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.