Converter-BG

1 CVC ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Civic bằng 0.04976 Pound Sterling.

1 CVC = 0.04976 GBP

Chuyển đổi 1 Civic thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/GBP tỷ lệ: 1 CVC = 0.04976 GBP

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/14 09:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic0.04974 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 0.04974 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 20.104543 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi -5.56% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -20.81% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là £ 52,155,947.39792

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1CVC
      0.04974GBP
    • 12CVC
      0.59699GBP
    • 16CVC
      0.79599GBP
    • 25CVC
      1.24373GBP
    • 30CVC
      1.49248GBP
    • 35CVC
      1.74123GBP
    • 37CVC
      1.84073GBP
    • 77CVC
      3.83071GBP
    • 100CVC
      4.97495GBP
    • 500CVC
      24.87479GBP
    • 1000CVC
      49.74958GBP
    • 1024CVC
      50.94357GBP

    GBP ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 1GBP
      20.1006CVC
    • 12GBP
      241.208CVC
    • 16GBP
      321.6107CVC
    • 25GBP
      502.5167CVC
    • 30GBP
      603.02CVC
    • 35GBP
      703.5234CVC
    • 37GBP
      743.7247CVC
    • 77GBP
      1,547.7515CVC
    • 100GBP
      2,010.0669CVC
    • 500GBP
      10,050.3346CVC
    • 1000GBP
      20,100.6693CVC
    • 1024GBP
      20,583.0853CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin111,831.939,930,395.9196,749.16612,056.208,819,553.494,677,650.53
    ETHEthereum3,998.94355,095.983,459.6021,886.20315,373.93167,265.73
    USDTTether USDt1.0088.880.866025.4778.9441.87
    BNBBinance Coin1,206.71107,153.011,043.966,604.3395,166.5650,473.75
    XRPXRP2.46219.002.1313.49194.50103.16
    SOLSolana196.4117,440.83169.921,074.9515,489.858,215.39
    USDCUSD Coin1.0088.800.865245.4778.8741.83
    ADACardano0.6828060.630.590713.7353.8428.55
    AVAXAvalanche22.572,004.5319.52123.541,780.30944.22
    DOGEDogecoin0.2002717.780.173251.0915.798.37

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tia

      TIA

      Celestia
    • cats

      CATS

      CATS
    • welt

      WELT

      Fabwelt
    • chat

      CHAT

      OpenChat
    • ese

      ESE

      Eesee
    • usd1

      USD1

      World Liberty Financial USD
    • mew

      MEW

      cat in a dogs world
    • bnb_erc20

      BNB_ERC20

      BNB ERC20
    • wlfi

      WLFI

      Official World Liberty Financial
    • juv

      JUV

      Juventus Fan Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Civic?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.