Converter-BG

1 CVC ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Civic bằng 0.09956 Euro.

1 CVC = 0.09956 EUR

Chuyển đổi 1 Civic thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

CVC/EUR tỷ lệ: 1 CVC = 0.09956 EUR

Mua Civic (CVC)

Chuyển thành

từ
cvc
CVCCivic
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 05:00

Civic Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Civic0.09956 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Civic có giá trị là 0.09956 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 10.044194 Civic.

Giá trị của Civic đã thay đổi +6.07% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -1.32% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 Civic, Civic hiện có vốn hóa thị trường là € 91,411,971.71091

    Civic Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    CVC ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1CVC
      0.09956EUR
    • 12CVC
      1.19473EUR
    • 16CVC
      1.59297EUR
    • 20CVC
      1.99121EUR
    • 27CVC
      2.68814EUR
    • 30CVC
      2.98682EUR
    • 54CVC
      5.37628EUR
    • 69CVC
      6.8697EUR
    • 77CVC
      7.66618EUR
    • 1000CVC
      99.56089EUR
    • 1024CVC
      101.95035EUR
    • 2000CVC
      199.12178EUR

    EUR ĐẾN CVC

    • Số lượng
    • 1EUR
      10.0441CVC
    • 12EUR
      120.5292CVC
    • 16EUR
      160.7056CVC
    • 20EUR
      200.882CVC
    • 27EUR
      271.1908CVC
    • 30EUR
      301.3231CVC
    • 54EUR
      542.3816CVC
    • 69EUR
      693.0431CVC
    • 77EUR
      773.396CVC
    • 1000EUR
      10,044.1042CVC
    • 1024EUR
      10,285.1627CVC
    • 2000EUR
      20,088.2084CVC

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Civic Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,853.988,825,345.9491,596.30582,534.128,485,224.983,981,930.19
    ETHEthereum2,212.13189,811.181,970.0012,528.85182,496.0385,641.38
    USDTTether USDt0.9999785.800.890525.6682.4938.71
    BNBBinance Coin626.5153,757.94557.943,548.3951,686.1524,255.18
    XRPXRP2.29196.722.0412.98189.1388.75
    SOLSolana162.3513,930.91144.58919.5313,394.036,285.52
    USDCUSD Coin1.0085.810.890705.6682.5138.72
    ADACardano0.7584165.070.675404.2962.5629.36
    AVAXAvalanche22.121,898.6419.70125.321,825.46856.65
    DOGEDogecoin0.1945216.690.173231.1016.047.53

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • pets

      PETS

      PETS
    • vsta

      VSTA

      Vesta Finance
    • fox

      FOX

      Shapeshift FOX Token
    • habibi

      HABIBI

      The Habibiz
    • dcd

      DCD

      DecideAI
    • come

      COME

      Call of Memes
    • sos

      SOS

      OpenDAO
    • alpine

      ALPINE

      Alpine F1 Team Fan Token
    • rook

      ROOK

      KeeperDAO
    • hzm

      HZM

      HZM Coin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong CVC?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Civic với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Civic?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.