Converter-BG

1 ZRX ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử ZRX bằng 34.77274 Japanese Yen.

1 ZRX = 34.77274 JPY

Chuyển đổi 1 ZRX thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRX/JPY tỷ lệ: 1 ZRX = 34.77274 JPY

Mua ZRX (ZRX)

Chuyển thành

từ
zrx
ZRXZRX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/13 19:00

ZRX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZRX34.77274 JPY . Điều này có nghĩa là 1 ZRX có giá trị là 34.77274 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 0.028758 ZRX.

Giá trị của ZRX đã thay đổi +5.89% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -12.15% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.8973439 ZRX, ZRX hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 28,019,552,601.24484

    ZRX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRX ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 0.0005ZRX
      0.01738JPY
    • 0.025ZRX
      0.86931JPY
    • 0.06ZRX
      2.08636JPY
    • 0.11ZRX
      3.825JPY
    • 0.8912ZRX
      30.98947JPY
    • 1ZRX
      34.77274JPY
    • 9ZRX
      312.95471JPY
    • 69ZRX
      2,399.31945JPY
    • 77ZRX
      2,677.50142JPY
    • 500ZRX
      17,386.37289JPY
    • 1024ZRX
      35,607.29168JPY
    • 2000ZRX
      69,545.49157JPY

    JPY ĐẾN ZRX

    • Số lượng
    • 0.0005JPY
      0.00001437ZRX
    • 0.025JPY
      0.00071895ZRX
    • 0.06JPY
      0.00172548ZRX
    • 0.11JPY
      0.00316339ZRX
    • 0.8912JPY
      0.02562926ZRX
    • 1JPY
      0.02875815ZRX
    • 9JPY
      0.25882339ZRX
    • 69JPY
      1.98431266ZRX
    • 77JPY
      2.2143779ZRX
    • 500JPY
      14.37907731ZRX
    • 1024JPY
      29.44835033ZRX
    • 2000JPY
      57.51630924ZRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZRX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,227.0410,218,276.0899,603.98627,964.369,350,515.364,816,177.76
    ETHEthereum4,237.08375,742.833,662.6023,091.28343,833.84177,098.78
    USDTTether USDt1.0088.750.865155.4581.2141.83
    BNBBinance Coin1,268.14112,458.421,096.206,911.13102,908.1853,005.00
    XRPXRP2.61231.752.2514.24212.07109.23
    SOLSolana206.1618,282.47178.211,123.5416,729.878,617.07
    USDCUSD Coin0.9998688.660.864295.4481.1341.79
    ADACardano0.7243664.230.626153.9458.7830.27
    AVAXAvalanche23.632,096.0520.43128.811,918.05987.93
    DOGEDogecoin0.2146919.030.185581.1717.428.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • neiroeth

      NEIROETH

      Neiro Ethereum
    • prcl

      PRCL

      Parcl
    • artverse

      ARTVERSE

      ArtVerse Token
    • layer

      LAYER

      Solayer
    • sps

      SPS

      Splintershards
    • bless

      BLESS

      Bless
    • defi

      DEFI

      De.Fi
    • mith

      MITH

      Mithril
    • radar

      RADAR

      DappRadar

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZRX với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong ZRX?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.