Converter-BG

1 ZRX ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử ZRX bằng 0.19577 Euro.

1 ZRX = 0.19577 EUR

Chuyển đổi 1 ZRX thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZRX/EUR tỷ lệ: 1 ZRX = 0.19577 EUR

Mua ZRX (ZRX)

Chuyển thành

từ
zrx
ZRXZRX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/20 12:00

ZRX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của ZRX0.19577 EUR . Điều này có nghĩa là 1 ZRX có giá trị là 0.19577 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 5.108034 ZRX.

Giá trị của ZRX đã thay đổi +1.44% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.8% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 848,396,562.8973439 ZRX, ZRX hiện có vốn hóa thị trường là € 163,787,472.46324

    ZRX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZRX ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1ZRX
      0.19577EUR
    • 10ZRX
      1.95779EUR
    • 15ZRX
      2.93669EUR
    • 27ZRX
      5.28605EUR
    • 32ZRX
      6.26495EUR
    • 35ZRX
      6.85229EUR
    • 50ZRX
      9.78899EUR
    • 69ZRX
      13.5088EUR
    • 75ZRX
      14.68348EUR
    • 500ZRX
      97.88991EUR
    • 1024ZRX
      200.47853EUR
    • 2000ZRX
      391.55964EUR

    EUR ĐẾN ZRX

    • Số lượng
    • 1EUR
      5.10777866ZRX
    • 10EUR
      51.07778666ZRX
    • 15EUR
      76.61667999ZRX
    • 27EUR
      137.91002399ZRX
    • 32EUR
      163.44891732ZRX
    • 35EUR
      178.77225332ZRX
    • 50EUR
      255.38893331ZRX
    • 69EUR
      352.43672797ZRX
    • 75EUR
      383.08339997ZRX
    • 500EUR
      2,553.88933318ZRX
    • 1024EUR
      5,230.36535436ZRX
    • 2000EUR
      10,215.55733273ZRX

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    ZRX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,032.719,184,660.2192,035.87582,363.508,318,336.734,207,112.91
    ETHEthereum2,554.39221,264.012,217.1914,029.48200,393.76101,351.89
    USDTTether USDt1.0086.630.868165.4978.4639.68
    BNBBinance Coin647.7256,106.38562.213,557.4850,814.2625,700.01
    XRPXRP2.17188.421.8811.94170.6486.30
    SOLSolana147.7612,799.97128.26811.5911,592.645,863.13
    USDCUSD Coin1.0086.620.868035.4978.4539.67
    ADACardano0.6037552.290.524053.3147.3623.95
    AVAXAvalanche18.331,588.0715.91100.691,438.28727.43
    DOGEDogecoin0.1714314.840.148800.9415513.446.80

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • kas

      KAS

      Kaspa
    • ip

      IP

      Story
    • toko

      TOKO

      Tokoin
    • aquagoat

      AQUAGOAT

      AquaGoat.Finance
    • gmt

      GMT

      Green Metaverse Token
    • why

      WHY

      WHY
    • waves

      WAVES

      Waves
    • analos

      ANALOS

      analoS
    • wtk

      WTK

      WadzPay Token
    • adax

      ADAX

      ADAX

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZRX?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu ZRX với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong ZRX?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.