Converter-BG

1 ZK ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử zkSync bằng 0.02164 Pound Sterling.

1 ZK = 0.02164 GBP

Chuyển đổi 1 zkSync thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/GBP tỷ lệ: 1 ZK = 0.02164 GBP

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/10/31 19:00

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync0.02165 GBP . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 0.02165 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 46.189376 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -14.97% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,179,739,815.080745 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là £ 181,857,663.66674

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1ZK
      0.02165GBP
    • 11ZK
      0.2382GBP
    • 12ZK
      0.25985GBP
    • 15ZK
      0.32482GBP
    • 16ZK
      0.34647GBP
    • 30ZK
      0.64964GBP
    • 32ZK
      0.69295GBP
    • 35ZK
      0.75791GBP
    • 50ZK
      1.08273GBP
    • 75ZK
      1.6241GBP
    • 100ZK
      2.16547GBP
    • 500ZK
      10.82737GBP

    GBP ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 1GBP
      46.179245ZK
    • 11GBP
      507.971699ZK
    • 12GBP
      554.150944ZK
    • 15GBP
      692.68868ZK
    • 16GBP
      738.867926ZK
    • 30GBP
      1,385.377361ZK
    • 32GBP
      1,477.735852ZK
    • 35GBP
      1,616.273588ZK
    • 50GBP
      2,308.962269ZK
    • 75GBP
      3,463.443403ZK
    • 100GBP
      4,617.924538ZK
    • 500GBP
      23,089.622693ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin109,389.479,711,398.8094,913.63588,154.398,838,554.144,599,936.63
    ETHEthereum3,850.52341,842.353,340.9720,703.10311,118.11161,918.29
    USDTTether USDt0.9994388.720.867175.3780.7542.02
    BNBBinance Coin1,082.5296,104.41939.265,820.4087,466.7045,521.16
    XRPXRP2.50222.232.1713.45202.26105.26
    SOLSolana186.0716,519.21161.441,000.4515,034.497,824.55
    USDCUSD Coin0.9997588.750.867455.3780.7742.04
    ADACardano0.6044453.660.524453.2448.8325.41
    AVAXAvalanche17.981,597.0915.6096.721,453.55756.48
    DOGEDogecoin0.1853916.450.160860.9968214.977.79

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ese

      ESE

      Eesee
    • insur

      INSUR

      InsurAce
    • paint

      PAINT

      MurAll
    • es

      ES

      Eclipse
    • icx

      ICX

      ICON
    • auto

      AUTO

      Auto
    • vvv

      VVV

      Venice Token
    • xdb

      XDB

      XDB Chain
    • yb

      YB

      Yield Basis
    • sha

      SHA

      Safe Haven

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong zkSync?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.