Converter-BG

1 ZK ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử zkSync bằng 0.28295 Brazilian Real.

1 ZK = 0.28295 BRL

Chuyển đổi 1 zkSync thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZK/BRL tỷ lệ: 1 ZK = 0.28295 BRL

Mua zkSync (ZK)

Chuyển thành

từ
zk
ZKzkSync
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 20:00

zkSync Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của zkSync0.28295 BRL . Điều này có nghĩa là 1 zkSync có giá trị là 0.28295 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 3.534193 zkSync.

Giá trị của zkSync đã thay đổi +5.29% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -6.34% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 3,675,000,000 zkSync, zkSync hiện có vốn hóa thị trường là R$ 1,035,649,171.83876

    zkSync Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZK ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1ZK
      0.28295BRL
    • 12ZK
      3.39541BRL
    • 12.5ZK
      3.53689BRL
    • 30ZK
      8.48854BRL
    • 35ZK
      9.90329BRL
    • 50ZK
      14.14756BRL
    • 54ZK
      15.27937BRL
    • 69ZK
      19.52364BRL
    • 75ZK
      21.22135BRL
    • 77ZK
      21.78725BRL
    • 300ZK
      84.88541BRL
    • 500ZK
      141.47568BRL

    BRL ĐẾN ZK

    • Số lượng
    • 1BRL
      3.534176ZK
    • 12BRL
      42.410114ZK
    • 12.5BRL
      44.177202ZK
    • 30BRL
      106.025285ZK
    • 35BRL
      123.696166ZK
    • 50BRL
      176.708809ZK
    • 54BRL
      190.845514ZK
    • 69BRL
      243.858156ZK
    • 75BRL
      265.063214ZK
    • 77BRL
      272.131566ZK
    • 300BRL
      1,060.252856ZK
    • 500BRL
      1,767.088093ZK

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    zkSync Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,854.899,360,927.6294,201.61597,123.438,558,757.594,284,877.00
    ETHEthereum2,672.55229,824.852,312.7914,660.27210,130.37105,200.17
    USDTTether USDt1.0086.040.865915.4878.6739.38
    BNBBinance Coin659.3056,696.39570.553,616.6051,837.8825,952.24
    XRPXRP2.31199.482.0012.72182.3991.31
    SOLSolana157.4413,539.39136.25863.6612,379.156,197.52
    USDCUSD Coin1.0086.010.865555.4878.6439.37
    ADACardano0.6563656.440.568003.6051.6025.83
    AVAXAvalanche19.961,716.5617.27109.491,569.46785.73
    DOGEDogecoin0.1799715.470.155750.9872614.157.08

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • raider

      RAIDER

      Crypto Raiders
    • rep

      REP

      Augur
    • xgli

      XGLI

      Glitter Finance
    • waves

      WAVES

      Waves
    • alice

      ALICE

      MyNeighborAlice
    • xvs

      XVS

      Venus
    • orion

      ORION

      Orion Money
    • hotcross

      HOTCROSS

      Hot Cross
    • pickle

      PICKLE

      Pickle Finance
    • fartcoin

      FARTCOIN

      Fartcoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZK?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu zkSync với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong zkSync?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.