Converter-BG

1 ZIL ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử Zilliqa bằng 0.45244 Turkish Lira.

1 ZIL = 0.45244 TRY

Chuyển đổi 1 Zilliqa thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZIL/TRY tỷ lệ: 1 ZIL = 0.45244 TRY

Mua Zilliqa (ZIL)

Chuyển thành

từ
zil
ZILZilliqa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 20:00

Zilliqa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zilliqa0.45244 TRY . Điều này có nghĩa là 1 Zilliqa có giá trị là 0.45244 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 2.210237 Zilliqa.

Giá trị của Zilliqa đã thay đổi +5.99% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,633,264,936.54644 Zilliqa, Zilliqa hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 8,732,346,664.64098

    Zilliqa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZIL ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1ZIL
      0.45244TRY
    • 12ZIL
      5.42931TRY
    • 25ZIL
      11.31107TRY
    • 30ZIL
      13.57329TRY
    • 32ZIL
      14.47818TRY
    • 54ZIL
      24.43192TRY
    • 69ZIL
      31.21857TRY
    • 77ZIL
      34.83812TRY
    • 100ZIL
      45.24431TRY
    • 250ZIL
      113.11078TRY
    • 300ZIL
      135.73293TRY
    • 500ZIL
      226.22156TRY

    TRY ĐẾN ZIL

    • Số lượng
    • 1TRY
      2.21022251ZIL
    • 12TRY
      26.52267022ZIL
    • 25TRY
      55.25556297ZIL
    • 30TRY
      66.30667556ZIL
    • 32TRY
      70.7271206ZIL
    • 54TRY
      119.35201602ZIL
    • 69TRY
      152.5053538ZIL
    • 77TRY
      170.18713395ZIL
    • 100TRY
      221.02225189ZIL
    • 250TRY
      552.55562973ZIL
    • 300TRY
      663.06675568ZIL
    • 500TRY
      1,105.11125946ZIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zilliqa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin108,622.699,340,959.3794,000.66595,849.678,540,500.484,275,736.72
    ETHEthereum2,654.46228,269.892,297.1414,561.08208,708.66104,488.40
    USDTTether USDt1.0086.040.865915.4878.6739.38
    BNBBinance Coin658.2256,603.89569.623,610.7051,753.3125,909.90
    XRPXRP2.32199.802.0112.74182.6891.45
    SOLSolana157.1013,510.13135.95861.7912,352.406,184.13
    USDCUSD Coin1.0086.000.865535.4878.6339.37
    ADACardano0.6540256.240.565983.5851.4225.74
    AVAXAvalanche19.781,701.1517.11108.511,555.37778.68
    DOGEDogecoin0.1793915.420.155240.9840814.107.06

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • x

      X

      X Empire
    • greenfuel

      GREENFUEL

      GreenFuel
    • kdao

      KDAO

      KDAO
    • chomp

      CHOMP

      ChompCoin
    • ghd

      GHD

      Giftedhands
    • nyxc

      NYXC

      Nyxia AI
    • neirosol

      NEIROSOL

      Neiro
    • xrdoge

      XRDOGE

      XRdoge
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • mong

      MONG

      MongCoin

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zilliqa với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong Zilliqa?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.