Converter-BG

1 ZIL ĐẾN INR

1 Tiền điện tử Zilliqa bằng 0.91564 Indian Rupee.

1 ZIL = 0.91564 INR

Chuyển đổi 1 Zilliqa thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZIL/INR tỷ lệ: 1 ZIL = 0.91564 INR

Mua Zilliqa (ZIL)

Chuyển thành

từ
zil
ZILZilliqa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 17:00

Zilliqa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zilliqa0.91564 INR . Điều này có nghĩa là 1 Zilliqa có giá trị là 0.91564 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 1.092132 Zilliqa.

Giá trị của Zilliqa đã thay đổi -1.4% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -13.86% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,494,329,970.61734 Zilliqa, Zilliqa hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 18,216,677,865.66559

    Zilliqa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZIL ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1ZIL
      0.91564INR
    • 11ZIL
      10.07206INR
    • 12.5ZIL
      11.44552INR
    • 15ZIL
      13.73463INR
    • 20ZIL
      18.31284INR
    • 25ZIL
      22.89105INR
    • 77ZIL
      70.50445INR
    • 100ZIL
      91.56422INR
    • 500ZIL
      457.82114INR
    • 1024ZIL
      937.6177INR
    • 2000ZIL
      1,831.28457INR
    • 5000ZIL
      4,578.21144INR

    INR ĐẾN ZIL

    • Số lượng
    • 1INR
      1.09212954ZIL
    • 11INR
      12.01342504ZIL
    • 12.5INR
      13.65161936ZIL
    • 15INR
      16.38194323ZIL
    • 20INR
      21.84259098ZIL
    • 25INR
      27.30323873ZIL
    • 77INR
      84.09397529ZIL
    • 100INR
      109.21295492ZIL
    • 500INR
      546.06477462ZIL
    • 1024INR
      1,118.34065842ZIL
    • 2000INR
      2,184.25909848ZIL
    • 5000INR
      5,460.64774621ZIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zilliqa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,277.459,874,157.6397,737.25627,760.989,049,461.654,601,386.98
    ETHEthereum3,471.64302,616.332,995.3819,239.18277,341.62141,020.11
    USDTTether USDt0.9997487.140.862595.5479.8640.61
    BNBBinance Coin748.7865,270.38646.064,149.6459,818.9630,416.19
    XRPXRP2.85248.592.4615.80227.82115.84
    SOLSolana161.7514,099.51139.56896.3912,921.916,570.41
    USDCUSD Coin0.9998587.150.862695.5479.8740.61
    ADACardano0.7035061.320.606993.8956.2028.57
    AVAXAvalanche21.231,850.8918.32117.671,696.30862.52
    DOGEDogecoin0.1964017.120.169461.0815.697.97

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • suku

      SUKU

      SUKU
    • leur

      LEUR

      Limited EURO
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • hai

      HAI

      Hai
    • ani

      ANI

      Ani Grok Companion
    • ghd

      GHD

      Giftedhands
    • syl

      SYL

      XSL Labs
    • santos

      SANTOS

      Santos FC Fan Token
    • alph

      ALPH

      Alephium
    • crush

      CRUSH

      Bitcrush

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zilliqa với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong Zilliqa?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.