Converter-BG

1 ZIL ĐẾN KRW

1 Tiền điện tử Zilliqa bằng 15.9168 South Korean Won.

1 ZIL = 15.9168 KRW

Chuyển đổi 1 Zilliqa thành South Korean Won theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

ZIL/KRW tỷ lệ: 1 ZIL = 15.9168 KRW

Mua Zilliqa (ZIL)

Chuyển thành

từ
zil
ZILZilliqa
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/17 12:00

Zilliqa Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Zilliqa15.9168 KRW . Điều này có nghĩa là 1 Zilliqa có giá trị là 15.9168 KRW. Ngược lại, 1 KRW sẽ cho phép bạn mua 0.062826 Zilliqa.

Giá trị của Zilliqa đã thay đổi +0.96% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -3.43% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 19,529,372,619.2897 Zilliqa, Zilliqa hiện có vốn hóa thị trường là ₩ 307,134,149,783.94348

    Zilliqa Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    ZIL ĐẾN KRW

    • Số lượng
    • 0.00001ZIL
      0.00015KRW
    • 0.004ZIL
      0.06366KRW
    • 0.178ZIL
      2.83319KRW
    • 0.22ZIL
      3.50169KRW
    • 0.35ZIL
      5.57088KRW
    • 0.44ZIL
      7.00339KRW
    • 1ZIL
      15.9168KRW
    • 6ZIL
      95.50083KRW
    • 8ZIL
      127.33444KRW
    • 12.5ZIL
      198.96007KRW
    • 200ZIL
      3,183.36117KRW
    • 300ZIL
      4,775.04175KRW

    KRW ĐẾN ZIL

    • Số lượng
    • 0.00001KRW
      0.00000062ZIL
    • 0.004KRW
      0.0002513ZIL
    • 0.178KRW
      0.01118314ZIL
    • 0.22KRW
      0.01382186ZIL
    • 0.35KRW
      0.02198933ZIL
    • 0.44KRW
      0.02764373ZIL
    • 1KRW
      0.06282667ZIL
    • 6KRW
      0.37696005ZIL
    • 8KRW
      0.5026134ZIL
    • 12.5KRW
      0.78533344ZIL
    • 200KRW
      12.56533514ZIL
    • 300KRW
      18.84800272ZIL

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Zilliqa Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,214.0110,207,500.1898,159.00615,678.479,660,334.514,798,802.19
    ETHEthereum4,499.14395,175.963,800.1523,835.54373,992.84185,782.14
    USDTTether USDt1.0087.860.844905.2983.1541.30
    BNBBinance Coin951.4683,570.49803.645,040.6679,090.7639,288.58
    XRPXRP3.02265.392.5516.00251.17124.77
    SOLSolana234.5820,604.74198.141,242.8019,500.249,686.80
    USDCUSD Coin0.9999387.820.844585.2983.1241.29
    ADACardano0.8695076.370.734414.6072.2735.90
    AVAXAvalanche29.902,627.0525.26158.452,486.231,235.04
    DOGEDogecoin0.2660923.370.224751.4022.1110.98

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orca

      ORCA

      Orca
    • anlog

      ANLOG

      Analog
    • plcuc

      PLCUC

      PLC Ultima Classic
    • iag

      IAG

      IAGON
    • ring

      RING

      OneRing
    • ray

      RAY

      Raydium
    • ton

      TON

      Toncoin
    • oce

      OCE

      OceanEx
    • egld

      EGLD

      MultiversX
    • nct

      NCT

      PolySwarm

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₩100 có giá trị bằng bao nhiêu trong ZIL?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Zilliqa với giá ₩500?
    • Có bao nhiêu South Korean Won là ₩1 trong Zilliqa?
    • 1000 KRW bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.