Converter-BG

1 YFI ĐẾN USD

1 Tiền điện tử yearn bằng 5,416.58951 United States Dollar.

1 YFI = 5,416.58951 USD

Chuyển đổi 1 yearn thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

YFI/USD tỷ lệ: 1 YFI = 5,416.58951 USD

Mua yearn (YFI)

Chuyển thành

từ
yfi
YFIyearn
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/16 09:58

yearn Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của yearn5,416.58951 USD . Điều này có nghĩa là 1 yearn có giá trị là 5,416.58951 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 0.000184 yearn.

Giá trị của yearn đã thay đổi +0.7% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -0.64% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 33,827.12753195 yearn, yearn hiện có vốn hóa thị trường là $ 182,289,471.39806

    yearn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    YFI ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 0.00011YFI
      0.59582USD
    • 0.015YFI
      81.24884USD
    • 0.03YFI
      162.49768USD
    • 0.05YFI
      270.82947USD
    • 0.06YFI
      324.99537USD
    • 0.2YFI
      1,083.3179USD
    • 0.3YFI
      1,624.97685USD
    • 0.5YFI
      2,708.29475USD
    • 1YFI
      5,416.58951USD
    • 12YFI
      64,999.07417USD
    • 250YFI
      1,354,147.37859USD
    • 1000YFI
      5,416,589.51438USD

    USD ĐẾN YFI

    • Số lượng
    • 0.00011USD
      0.00000002YFI
    • 0.015USD
      0.00000276YFI
    • 0.03USD
      0.00000553YFI
    • 0.05USD
      0.00000923YFI
    • 0.06USD
      0.00001107YFI
    • 0.2USD
      0.00003692YFI
    • 0.3USD
      0.00005538YFI
    • 0.5USD
      0.0000923YFI
    • 1USD
      0.00018461YFI
    • 12USD
      0.00221541YFI
    • 250USD
      0.0461545YFI
    • 1000USD
      0.18461801YFI

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    yearn Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin115,471.7110,168,080.6797,738.83613,928.469,540,610.144,770,148.66
    ETHEthereum4,510.48397,179.223,817.8123,980.89372,669.36186,328.57
    USDTTether USDt1.0088.070.846645.3182.6441.32
    BNBBinance Coin928.4681,758.11785.884,936.3976,712.8338,355.15
    XRPXRP3.02266.432.5616.08249.99124.99
    SOLSolana234.9620,689.87198.871,249.2119,413.109,706.23
    USDCUSD Coin0.9998588.040.846305.3182.6141.30
    ADACardano0.8702676.630.736614.6271.9035.95
    AVAXAvalanche30.662,700.3425.95163.042,533.701,266.81
    DOGEDogecoin0.2648523.320.224181.4021.8810.94

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • orca

      ORCA

      Orca
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • neiro

      NEIRO

      First Neiro On Ethereum
    • ctsi

      CTSI

      Cartesi
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • hype

      HYPE

      Hyperliquid
    • mine

      MINE

      Pylon Protocol
    • stud

      STUD

      Studyum
    • vet

      VET

      VeChain
    • cat

      CAT

      Simon's Cat

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong YFI?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu yearn với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong yearn?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.