Về yearn
yearn (YFI) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là £2524.54 GBP cho mỗi YFI. Với nguồn cung lưu hành là 35.09K YFI, tổng vốn hóa thị trường của yearn hiện đứng ở khoảng £93.78M GBP.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của yearn đã đạt £5.8822 GBP
Hiện tại, tỷ giá YFI sang GBP là £2524.54 GBP cho 1 YFI. Điều này có nghĩa là:
1YFI=£2524.54GBP
£1GBP=0.00039611YFI
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của yearn đã giảm bởi 7.32%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 3.51%, đạt mức cao nhất là £0 GBP và mức thấp nhất là £0 GBP.
So với tháng trước, yearn đã giảm bởi 27.2%.xuống từ £-- GBP.Năm qua, yearn đã giảm bởi £-- GBP, đánh dấu một 67.08% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường yearn
YFI là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của yearn. Nó có nguồn cung tối đa là 36.67K, với tổng nguồn cung hiện tại là 36.65K và nguồn cung lưu hành là 35.09K, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 93.78M.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua yearn (YFI) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại£2524.54
Nguồn cung lưu hành35.09K
Vốn hóa thị trường£93.78M
Khối lượng(24h)£5.8822
yearn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị YFI sang GBP từ today 00:59
- 0.01YFI
= £25.25GBP - 0.05YFI
= £126.23GBP - 0.1YFI
= £252.45GBP - 0.5YFI
= £1262.27GBP - 1YFI
= £2524.54GBP - 5YFI
= £12622.68GBP - 10YFI
= £25245.35GBP - 100YFI
= £252453.52GBP
Giá trị GBP sang YFI từ today 00:59
- £10GBP
= 0.00396112YFI - £50GBP
= 0.01980562YFI - £100GBP
= 0.03961125YFI - £500GBP
= 0.19805625YFI - £1000GBP
= 0.39611251YFI - £5000GBP
= 1.98056257YFI - £10000GBP
= 3.96112515YFI - £50000GBP
= 19.80562575YFI
Chuyển đổi phổ biến YFI sang các loại tiền tệ fiat
1 YFI ĐẾN USD$3374.88Mua với USD
1 YFI ĐẾN EUR€2872.6Mua với EUR
1 YFI ĐẾN BRLR$18271.63Mua với BRL
1 YFI ĐẾN RUB₽268315.96Mua với RUB
1 YFI ĐẾN GBP£2524.54Mua với GBP
1 YFI ĐẾN INR₹306363.76Mua với INR
1 YFI ĐẾN TRY₺144098.13Mua với TRY
1 YFI ĐẾN KRW₩4961176.38Mua với KRW
1 YFI ĐẾN CAD$4648.87Mua với CAD
1 YFI ĐẾN JPY¥523347.35Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 YFI bằng bao nhiêu GBP?Hiện tại, 1 yearn (YFI) có giá khoảng £2524.54 GBP. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu YFI cho 1 GBP?Tại tỷ giá hiện tại, £1 GBP có thể mua được 0.00039611 YFI. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá yearn đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của yearn đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá YFI so với GBP đã giảm so với tháng trước.1 năm: yearn đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi YFI sang GBP?Sử dụng YFI để GBP chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi yearn sang Pound Sterling. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:£10 GBP = 0.00396112 YFI10 YFI = £25245.35 GBP(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 yearn trên Bitrue?Bạn có thể mua yearn một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua yearn của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như yearn?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản yearn của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


