Về yearn
yearn (YFI) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₺149348.56 TRY cho mỗi YFI. Với nguồn cung lưu hành là 35.09K YFI, tổng vốn hóa thị trường của yearn hiện đứng ở khoảng ₺5.35B TRY.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của yearn đã đạt ₺3.98046 TRY
Hiện tại, tỷ giá YFI sang TRY là ₺149348.56 TRY cho 1 YFI. Điều này có nghĩa là:
1YFI=₺149348.56TRY
₺1TRY=0.00000669YFI
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của yearn đã giảm bởi 5.53%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.06%, đạt mức cao nhất là ₺0 TRY và mức thấp nhất là ₺0 TRY.
So với tháng trước, yearn đã giảm bởi 24.33%.xuống từ ₺-- TRY.Năm qua, yearn đã giảm bởi ₺-- TRY, đánh dấu một 67.58% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường yearn
YFI là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của yearn. Nó có nguồn cung tối đa là 36.67K, với tổng nguồn cung hiện tại là 36.65K và nguồn cung lưu hành là 35.09K, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 5.35B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua yearn (YFI) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₺149348.56
Nguồn cung lưu hành35.09K
Vốn hóa thị trường₺5.35B
Khối lượng(24h)₺3.98046
yearn Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị YFI sang TRY từ today 07:52
- 0.01YFI
= ₺1493.49TRY - 0.05YFI
= ₺7467.43TRY - 0.1YFI
= ₺14934.86TRY - 0.5YFI
= ₺74674.28TRY - 1YFI
= ₺149348.56TRY - 5YFI
= ₺746742.82TRY - 10YFI
= ₺1493485.63TRY - 100YFI
= ₺14934856.34TRY
Giá trị TRY sang YFI từ today 07:52
- ₺100TRY
= 0.00066957YFI - ₺500TRY
= 0.00334787YFI - ₺1000TRY
= 0.00669574YFI - ₺5000TRY
= 0.03347872YFI - ₺10000TRY
= 0.06695745YFI - ₺50000TRY
= 0.33478728YFI - ₺100000TRY
= 0.66957456YFI - ₺500000TRY
= 3.34787284YFI
Chuyển đổi phổ biến YFI sang các loại tiền tệ fiat
1 YFI ĐẾN USD$3497.43Mua với USD
1 YFI ĐẾN EUR€2981.99Mua với EUR
1 YFI ĐẾN BRLR$18955.01Mua với BRL
1 YFI ĐẾN RUB₽276626.64Mua với RUB
1 YFI ĐẾN GBP£2617.09Mua với GBP
1 YFI ĐẾN INR₹317270.92Mua với INR
1 YFI ĐẾN TRY₺149348.56Mua với TRY
1 YFI ĐẾN KRW₩5154753.29Mua với KRW
1 YFI ĐẾN CAD$4813.5Mua với CAD
1 YFI ĐẾN JPY¥543014.84Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 YFI bằng bao nhiêu TRY?Hiện tại, 1 yearn (YFI) có giá khoảng ₺149348.56 TRY. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu YFI cho 1 TRY?Tại tỷ giá hiện tại, ₺1 TRY có thể mua được 0.00000669 YFI. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá yearn đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của yearn đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá YFI so với TRY đã giảm so với tháng trước.1 năm: yearn đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi YFI sang TRY?Sử dụng YFI để TRY chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi yearn sang Turkish Lira. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₺10 TRY = 0.00006695 YFI10 YFI = ₺1493485.63 TRY(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 yearn trên Bitrue?Bạn có thể mua yearn một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua yearn của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như yearn?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản yearn của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


