Converter-BG

1 XEM ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.91845 Turkish Lira.

1 XEM = 0.91845 TRY

Chuyển đổi 1 NEM thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/TRY tỷ lệ: 1 XEM = 0.91845 TRY

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.91845 TRY . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.91845 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.08879 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +62.28% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 6,792,275,520.94555

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.91845TRY
    • 16XEM
      14.69535TRY
    • 25XEM
      22.96149TRY
    • 27XEM
      24.79841TRY
    • 30XEM
      27.55379TRY
    • 54XEM
      49.59683TRY
    • 69XEM
      63.37373TRY
    • 75XEM
      68.88449TRY
    • 300XEM
      275.53797TRY
    • 500XEM
      459.22996TRY
    • 1024XEM
      940.50296TRY
    • 5000XEM
      4,592.29962TRY

    TRY ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.08877913XEM
    • 16TRY
      17.4204661XEM
    • 25TRY
      27.21947828XEM
    • 27TRY
      29.39703654XEM
    • 30TRY
      32.66337393XEM
    • 54TRY
      58.79407308XEM
    • 69TRY
      75.12576005XEM
    • 75TRY
      81.65843484XEM
    • 300TRY
      326.63373937XEM
    • 500TRY
      544.38956562XEM
    • 1024TRY
      1,114.9098304XEM
    • 5000TRY
      5,443.89565627XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,770.098,350,500.7086,094.68556,409.608,079,175.593,759,133.20
    ETHEthereum1,868.87159,619.831,645.6910,635.77154,433.4571,855.83
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin601.4451,369.55529.623,422.8549,700.4423,124.95
    XRPXRP2.23190.591.9612.69184.4085.80
    SOLSolana150.9812,895.91132.95859.2712,476.895,805.33
    USDCUSD Coin1.0085.410.880625.6982.6338.45
    ADACardano0.7124360.840.627354.0558.8727.39
    AVAXAvalanche21.631,848.1919.05123.141,788.14831.99
    DOGEDogecoin0.1841215.720.162131.0415.217.07

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • dop

      DOP

      Data Ownership Protocol
    • acs

      ACS

      Access Protocol
    • pls

      PLS

      PlutusDAO
    • hterm

      HTERM

      Hiero Terminal
    • mone

      MONE

      Moneydefiswap
    • naut

      NAUT

      Astronaut
    • acm

      ACM

      AC Milan Fan Token
    • froc

      FROC

      Based Froc
    • ewt

      EWT

      Energy Web Token
    • vow

      VOW

      Vow

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong NEM?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.