Converter-BG

1 XEM ĐẾN JPY

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.43614 Japanese Yen.

1 XEM = 0.43614 JPY

Chuyển đổi 1 NEM thành Japanese Yen theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/JPY tỷ lệ: 1 XEM = 0.43614 JPY

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/02 17:00

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.43614 JPY . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.43614 JPY. Ngược lại, 1 JPY sẽ cho phép bạn mua 2.292841 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi -16.12% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -27.77% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ¥ 3,471,474,944.79627

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN JPY

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.43614JPY
    • 12XEM
      5.23379JPY
    • 12.5XEM
      5.45187JPY
    • 16XEM
      6.97839JPY
    • 27XEM
      11.77604JPY
    • 30XEM
      13.08449JPY
    • 32XEM
      13.95679JPY
    • 69XEM
      30.09432JPY
    • 200XEM
      87.22994JPY
    • 250XEM
      109.03742JPY
    • 500XEM
      218.07485JPY
    • 1000XEM
      436.1497JPY

    JPY ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1JPY
      2.29279071XEM
    • 12JPY
      27.51348852XEM
    • 12.5JPY
      28.65988387XEM
    • 16JPY
      36.68465136XEM
    • 27JPY
      61.90534917XEM
    • 30JPY
      68.7837213XEM
    • 32JPY
      73.36930272XEM
    • 69JPY
      158.20255899XEM
    • 200JPY
      458.55814201XEM
    • 250JPY
      573.19767751XEM
    • 500JPY
      1,146.39535503XEM
    • 1000JPY
      2,292.79071007XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin113,251.049,871,855.5097,714.47627,614.629,047,351.794,600,314.17
    ETHEthereum3,470.57302,522.302,994.4519,233.20277,255.44140,976.29
    USDTTether USDt0.9997487.140.862595.5479.8640.61
    BNBBinance Coin747.5265,160.23644.974,142.6359,718.0030,364.86
    XRPXRP2.84247.702.4515.74227.01115.42
    SOLSolana161.5514,082.60139.39895.3112,906.416,562.53
    USDCUSD Coin0.9999187.160.862745.5479.8840.61
    ADACardano0.7022661.210.605923.8956.1028.52
    AVAXAvalanche21.221,850.0218.31117.611,695.50862.11
    DOGEDogecoin0.1961117.090.169211.0815.667.96

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • asp

      ASP

      Aspecta
    • xdata

      XDATA

      XDATA
    • zrpy

      ZRPY

      Zerpaay
    • etc

      ETC

      Ethereum Classic
    • quick

      QUICK

      Quickswap[New]
    • bake

      BAKE

      BakeryToken
    • wif

      WIF

      Dogwifhat
    • plume

      PLUME

      Plume
    • mta

      MTA

      mStable Governance Token: Meta
    • shell

      SHELL

      MyShell

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ¥100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ¥500?
    • Có bao nhiêu Japanese Yen là ¥1 trong NEM?
    • 1000 JPY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.