Converter-BG

1 XEM ĐẾN INR

1 Tiền điện tử NEM bằng 0.13403 Indian Rupee.

1 XEM = 0.13403 INR

Chuyển đổi 1 NEM thành Indian Rupee theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

XEM/INR tỷ lệ: 1 XEM = 0.13403 INR

Mua NEM (XEM)

Chuyển thành

từ
xem
XEMNEM
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 20:59

NEM Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của NEM0.13403 INR . Điều này có nghĩa là 1 NEM có giá trị là 0.13403 INR. Ngược lại, 1 INR sẽ cho phép bạn mua 7.461016 NEM.

Giá trị của NEM đã thay đổi +6.66% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +33.33% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 NEM, NEM hiện có vốn hóa thị trường là ₹ 1,075,744,348.98437

    NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    XEM ĐẾN INR

    • Số lượng
    • 1XEM
      0.13403INR
    • 11XEM
      1.47443INR
    • 12.5XEM
      1.67549INR
    • 15XEM
      2.01059INR
    • 20XEM
      2.68079INR
    • 35XEM
      4.69138INR
    • 37XEM
      4.95946INR
    • 50XEM
      6.70198INR
    • 75XEM
      10.05297INR
    • 250XEM
      33.5099INR
    • 300XEM
      40.21188INR
    • 500XEM
      67.01981INR

    INR ĐẾN XEM

    • Số lượng
    • 1INR
      7.46048039XEM
    • 11INR
      82.06528434XEM
    • 12.5INR
      93.25600493XEM
    • 15INR
      111.90720592XEM
    • 20INR
      149.20960789XEM
    • 35INR
      261.11681381XEM
    • 37INR
      276.0377746XEM
    • 50INR
      373.02401973XEM
    • 75INR
      559.5360296XEM
    • 250INR
      1,865.12009868XEM
    • 300INR
      2,238.14411842XEM
    • 500INR
      3,730.24019736XEM

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    NEM Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,072.229,770,944.8395,460.13591,654.718,901,657.034,624,134.37
    ETHEthereum3,860.85342,722.363,348.3220,752.68312,231.52162,194.57
    USDTTether USDt0.9999988.760.867245.3780.8742.00
    BNBBinance Coin1,081.0595,963.93937.545,810.8587,426.3545,415.27
    XRPXRP2.50222.782.1713.49202.96105.43
    SOLSolana185.4016,458.46160.79996.6014,994.217,789.02
    USDCUSD Coin0.9999988.760.867245.3780.8742.00
    ADACardano0.6024053.470.522433.2348.7125.30
    AVAXAvalanche18.301,624.8915.8798.391,480.33768.98
    DOGEDogecoin0.1839316.320.159510.9886614.877.72

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • eden

      EDEN

      OpenEden
    • dose

      DOSE

      DOSE
    • bld

      BLD

      BLoveDApp
    • dia

      DIA

      DIA
    • sxt

      SXT

      Space and Time
    • 1

      1

      just buy $1 worth of this coin
    • tlos

      TLOS

      Telos
    • gmm

      GMM

      Gamium
    • con

      CON

      Clash of NFT
    • pac

      PAC

      PAC Global

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₹100 có giá trị bằng bao nhiêu trong XEM?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu NEM với giá ₹500?
    • Có bao nhiêu Indian Rupee là ₹1 trong NEM?
    • 1000 INR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.