Về NEM
NEM (XEM) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹0.12287 INR cho mỗi XEM. Với nguồn cung lưu hành là 9B XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM hiện đứng ở khoảng ₹1.07B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của NEM đã đạt ₹16.89K INR
Hiện tại, tỷ giá XEM sang INR là ₹0.12287 INR cho 1 XEM. Điều này có nghĩa là:
1XEM=₹0.12287INR
₹1INR=8.13868316XEM
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của NEM đã giảm bởi 28.57%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 28.57%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, NEM đã giảm bởi 23.07%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, NEM đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 95.91% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường NEM
XEM là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của NEM. Nó có nguồn cung tối đa là 9B, với tổng nguồn cung hiện tại là 9B và nguồn cung lưu hành là 9B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 1.07B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua NEM (XEM) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹0.12287
Nguồn cung lưu hành9B
Vốn hóa thị trường₹1.07B
Khối lượng(24h)₹16.89K
NEM Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị XEM sang INR từ today 05:00
- 10XEM
= ₹1.23INR - 50XEM
= ₹6.14INR - 100XEM
= ₹12.29INR - 500XEM
= ₹61.44INR - 1000XEM
= ₹122.87INR - 5000XEM
= ₹614.35INR - 10000XEM
= ₹1228.71INR - 50000XEM
= ₹6143.54INR
Giá trị INR sang XEM từ today 05:00
- ₹100INR
= 813.86361852XEM - ₹500INR
= 4,069.31809262XEM - ₹1000INR
= 8,138.63618524XEM - ₹5000INR
= 40,693.1809262XEM - ₹10000INR
= 81,386.36185241XEM - ₹50000INR
= 406,931.80926209XEM - ₹100000INR
= 813,863.61852419XEM - ₹500000INR
= 4,069,318.09262096XEM
Chuyển đổi phổ biến XEM sang các loại tiền tệ fiat
1 XEM ĐẾN USD$0.00135Mua với USD
1 XEM ĐẾN EUR€0.00115Mua với EUR
1 XEM ĐẾN BRLR$0.0075Mua với BRL
1 XEM ĐẾN RUB₽0.10943Mua với RUB
1 XEM ĐẾN GBP£0.00101Mua với GBP
1 XEM ĐẾN INR₹0.12287Mua với INR
1 XEM ĐẾN TRY₺0.05809Mua với TRY
1 XEM ĐẾN KRW₩2.01Mua với KRW
1 XEM ĐẾN CAD$0.00187Mua với CAD
1 XEM ĐẾN JPY¥0.21171Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 XEM bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 NEM (XEM) có giá khoảng ₹0.12287 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu XEM cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 8.13868316 XEM. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá NEM đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của NEM đã giảm mạnh kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá XEM so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: NEM đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi XEM sang INR?Sử dụng XEM để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi NEM sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 81.38683161 XEM10 XEM = ₹1.23 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 NEM trên Bitrue?Bạn có thể mua NEM một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua NEM của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như NEM?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản NEM của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


