Converter-BG

1 WAXP ĐẾN TRY

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.88869 Turkish Lira.

1 WAXP = 0.88869 TRY

Chuyển đổi 1 WAX thành Turkish Lira theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/TRY tỷ lệ: 1 WAXP = 0.88869 TRY

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 04:00

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.88869 TRY . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.88869 TRY. Ngược lại, 1 TRY sẽ cho phép bạn mua 1.125251 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -10.3% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,376,085,437.0303955 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là ₺ 3,897,039,607.70813

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN TRY

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.88869TRY
    • 10WAXP
      8.8869TRY
    • 15WAXP
      13.33036TRY
    • 25WAXP
      22.21726TRY
    • 32WAXP
      28.4381TRY
    • 37WAXP
      32.88155TRY
    • 69WAXP
      61.31966TRY
    • 77WAXP
      68.42918TRY
    • 100WAXP
      88.86907TRY
    • 200WAXP
      177.73814TRY
    • 250WAXP
      222.17268TRY
    • 1000WAXP
      888.69074TRY

    TRY ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1TRY
      1.12525082WAXP
    • 10TRY
      11.25250828WAXP
    • 15TRY
      16.87876243WAXP
    • 25TRY
      28.13127072WAXP
    • 32TRY
      36.00802652WAXP
    • 37TRY
      41.63428067WAXP
    • 69TRY
      77.64230719WAXP
    • 77TRY
      86.64431383WAXP
    • 100TRY
      112.52508289WAXP
    • 200TRY
      225.05016579WAXP
    • 250TRY
      281.31270724WAXP
    • 1000TRY
      1,125.25082897WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin94,582.028,078,209.5283,287.32538,266.337,815,731.723,636,556.26
    ETHEthereum1,825.00155,872.691,607.0610,386.09150,808.0670,168.99
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin593.0250,650.16522.203,374.9149,004.4322,801.11
    XRPXRP2.17186.171.9112.40180.1283.81
    SOLSolana146.1712,485.12128.72831.9012,079.465,620.41
    USDCUSD Coin0.9998785.390.880475.6982.6238.44
    ADACardano0.6824258.280.600933.8856.3926.23
    AVAXAvalanche19.901,699.7817.52113.261,644.55765.19
    DOGEDogecoin0.1739414.850.153170.9899014.376.68

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gptv

      GPTV

      GPTV•AI•PEPE•KING
    • myro

      MYRO

      Myro
    • boba_erc20

      BOBA_ERC20

      1
    • wnxm

      WNXM

      Wrapped NXM
    • gno

      GNO

      Gnosis
    • fida

      FIDA

      Bonfida
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol
    • pepe2

      PEPE2

      Pepe 2.0
    • broccoli

      BROCCOLI

      CZ's Dog
    • monky

      MONKY

      Wise Monkey

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₺100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá ₺500?
    • Có bao nhiêu Turkish Lira là ₺1 trong WAX?
    • 1000 TRY bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.