Về WAX
WAX (WAXP) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₩12.35 KRW cho mỗi WAXP. Với nguồn cung lưu hành là 4.51B WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX hiện đứng ở khoảng ₩57.6B KRW.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của WAX đã đạt ₩230.76K KRW
Hiện tại, tỷ giá WAXP sang KRW là ₩12.35 KRW cho 1 WAXP. Điều này có nghĩa là:
1WAXP=₩12.35KRW
₩1KRW=0.08098825WAXP
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của WAX đã giảm bởi 6.57%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.33%, đạt mức cao nhất là ₩0 KRW và mức thấp nhất là ₩0 KRW.
So với tháng trước, WAX đã giảm bởi 23.74%.xuống từ ₩-- KRW.Năm qua, WAX đã giảm bởi ₩-- KRW, đánh dấu một 83.53% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường WAX
WAXP là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của WAX. Nó có nguồn cung tối đa là 1.85B, với tổng nguồn cung hiện tại là 4.51B và nguồn cung lưu hành là 4.51B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 57.6B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua WAX (WAXP) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₩12.35
Nguồn cung lưu hành4.51B
Vốn hóa thị trường₩57.6B
Khối lượng(24h)₩230.76K
WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị WAXP sang KRW từ today 08:00
- 10WAXP
= ₩123.47KRW - 50WAXP
= ₩617.37KRW - 100WAXP
= ₩1234.75KRW - 500WAXP
= ₩6173.74KRW - 1000WAXP
= ₩12347.47KRW - 5000WAXP
= ₩61737.37KRW - 10000WAXP
= ₩123474.73KRW - 50000WAXP
= ₩617373.67KRW
Giá trị KRW sang WAXP từ today 08:00
- ₩10000KRW
= 809.88228542WAXP - ₩50000KRW
= 4,049.4114271WAXP - ₩100000KRW
= 8,098.8228542WAXP - ₩500000KRW
= 40,494.11427102WAXP - ₩1000000KRW
= 80,988.22854205WAXP - ₩5000000KRW
= 404,941.14271025WAXP - ₩10000000KRW
= 809,882.2854205WAXP - ₩50000000KRW
= 4,049,411.42710253WAXP
Chuyển đổi phổ biến WAXP sang các loại tiền tệ fiat
1 WAXP ĐẾN USD$0.00837Mua với USD
1 WAXP ĐẾN EUR€0.00714Mua với EUR
1 WAXP ĐẾN BRLR$0.0454Mua với BRL
1 WAXP ĐẾN RUB₽0.66261Mua với RUB
1 WAXP ĐẾN GBP£0.00626Mua với GBP
1 WAXP ĐẾN INR₹0.75997Mua với INR
1 WAXP ĐẾN TRY₺0.35774Mua với TRY
1 WAXP ĐẾN KRW₩12.35Mua với KRW
1 WAXP ĐẾN CAD$0.01153Mua với CAD
1 WAXP ĐẾN JPY¥1.3Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 WAXP bằng bao nhiêu KRW?Hiện tại, 1 WAX (WAXP) có giá khoảng ₩12.35 KRW. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu WAXP cho 1 KRW?Tại tỷ giá hiện tại, ₩1 KRW có thể mua được 0.08098825 WAXP. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá WAX đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của WAX đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá WAXP so với KRW đã giảm so với tháng trước.1 năm: WAX đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi WAXP sang KRW?Sử dụng WAXP để KRW chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi WAX sang South Korean Won. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₩10 KRW = 0.80988251 WAXP10 WAXP = ₩123.47 KRW(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 WAX trên Bitrue?Bạn có thể mua WAX một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua WAX của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như WAX?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản WAX của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


