Converter-BG

1 WAXP ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử WAX bằng 0.11449 Brazilian Real.

1 WAXP = 0.11449 BRL

Chuyển đổi 1 WAX thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAXP/BRL tỷ lệ: 1 WAXP = 0.11449 BRL

Mua WAX (WAXP)

Chuyển thành

từ
waxp
WAXPWAX
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/08/08 01:59

WAX Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của WAX0.11449 BRL . Điều này có nghĩa là 1 WAX có giá trị là 0.11449 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 8.734387 WAX.

Giá trị của WAX đã thay đổi +3.93% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +0.38% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,431,784,766.343794 WAX, WAX hiện có vốn hóa thị trường là R$ 491,280,701.02542

    WAX Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAXP ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1WAXP
      0.11449BRL
    • 10WAXP
      1.14496BRL
    • 12WAXP
      1.37395BRL
    • 15WAXP
      1.71744BRL
    • 16WAXP
      1.83194BRL
    • 35WAXP
      4.00737BRL
    • 50WAXP
      5.72482BRL
    • 54WAXP
      6.18281BRL
    • 69WAXP
      7.90026BRL
    • 250WAXP
      28.62413BRL
    • 500WAXP
      57.24826BRL
    • 1000WAXP
      114.49653BRL

    BRL ĐẾN WAXP

    • Số lượng
    • 1BRL
      8.73388872WAXP
    • 10BRL
      87.33888726WAXP
    • 12BRL
      104.80666471WAXP
    • 15BRL
      131.00833089WAXP
    • 16BRL
      139.74221962WAXP
    • 35BRL
      305.68610542WAXP
    • 50BRL
      436.69443632WAXP
    • 54BRL
      471.62999122WAXP
    • 69BRL
      602.63832212WAXP
    • 250BRL
      2,183.47218161WAXP
    • 500BRL
      4,366.94436323WAXP
    • 1000BRL
      8,733.88872646WAXP

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    WAX Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,815.9510,221,665.97100,213.48632,593.549,257,783.204,758,240.85
    ETHEthereum3,890.30340,410.863,337.3921,067.18308,310.79158,463.09
    USDTTether USDt1.0087.520.858085.4179.2740.74
    BNBBinance Coin782.0068,427.55670.864,234.8161,974.9731,853.39
    XRPXRP3.32291.002.8518.00263.56135.46
    SOLSolana174.1415,237.95149.39943.0313,801.047,093.34
    USDCUSD Coin0.9999787.500.857855.4179.2440.73
    ADACardano0.7877168.920.675754.2662.4232.08
    AVAXAvalanche23.172,027.5719.87125.481,836.37943.84
    DOGEDogecoin0.2212419.350.189801.1917.539.01

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • hxa

      HXA

      HXAcoin
    • gari

      GARI

      Gari Network
    • avxl

      AVXL

      AvaXlauncher
    • gcoti

      GCOTI

      COTI Governance Token
    • grt

      GRT

      The Graph
    • burger

      BURGER

      Burger Swap
    • anc

      ANC

      Anchor Protocol
    • ghst

      GHST

      Aavegotchi
    • lina

      LINA

      Linear
    • bitcoin

      BITCOIN

      HarryPotterObamaSonic10Inu

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAXP?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu WAX với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong WAX?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.