Converter-BG

1 WAVES ĐẾN RUB

1 Tiền điện tử Waves bằng 89.20758 Russian Ruble.

1 WAVES = 89.20758 RUB

Chuyển đổi 1 Waves thành Russian Ruble theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/RUB tỷ lệ: 1 WAVES = 89.20758 RUB

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 04:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves89.20758 RUB . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 89.20758 RUB. Ngược lại, 1 RUB sẽ cho phép bạn mua 0.011209 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 118,032,454 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là ₽ 9,700,028,283.12279

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN RUB

    • Số lượng
    • 0.00011WAVES
      0.00981RUB
    • 0.0002WAVES
      0.01784RUB
    • 0.0013WAVES
      0.11596RUB
    • 0.0125WAVES
      1.11509RUB
    • 0.02WAVES
      1.78415RUB
    • 0.16WAVES
      14.27321RUB
    • 1WAVES
      89.20758RUB
    • 2.5WAVES
      223.01895RUB
    • 6WAVES
      535.2455RUB
    • 9WAVES
      802.86825RUB
    • 77WAVES
      6,868.98392RUB
    • 200WAVES
      17,841.51668RUB

    RUB ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 0.00011RUB
      0WAVES
    • 0.0002RUB
      0WAVES
    • 0.0013RUB
      0WAVES
    • 0.0125RUB
      0WAVES
    • 0.02RUB
      0WAVES
    • 0.16RUB
      0WAVES
    • 1RUB
      0.01WAVES
    • 2.5RUB
      0.02WAVES
    • 6RUB
      0.06WAVES
    • 9RUB
      0.1WAVES
    • 77RUB
      0.86WAVES
    • 200RUB
      2.24WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin107,606.779,246,962.8493,066.73590,944.128,447,386.834,241,385.69
    ETHEthereum2,606.72224,003.092,254.4914,315.32204,633.76102,745.46
    USDTTether USDt1.0085.950.865085.4978.5239.42
    BNBBinance Coin656.4156,408.06567.723,604.8651,530.5125,873.18
    XRPXRP2.24193.061.9412.33176.3688.55
    SOLSolana153.2313,168.02132.53841.5212,029.406,039.89
    USDCUSD Coin0.9999185.920.864805.4978.4939.41
    ADACardano0.6363054.670.550323.4949.9525.08
    AVAXAvalanche19.311,659.5816.70106.051,516.08761.21
    DOGEDogecoin0.1751515.050.151480.9618913.756.90

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • phnix

      PHNIX

      Phoenix
    • mubarak

      MUBARAK

      Mubarak
    • dopu

      DOPU

      The Dog with A Purpose
    • bsw

      BSW

      Biswap
    • sfund

      SFUND

      Seedify.fund
    • pda

      PDA

      PlayDapp
    • io

      IO

      IO
    • dogpad

      DOGPAD

      DogPad Finance
    • memefi

      MEMEFI

      MemeFi
    • mwg

      MWG

      MotionWreck Games

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • ₽100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá ₽500?
    • Có bao nhiêu Russian Ruble là ₽1 trong Waves?
    • 1000 RUB bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.