Converter-BG

1 WAVES ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Waves bằng 0.98359 Euro.

1 WAVES = 0.98359 EUR

Chuyển đổi 1 Waves thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/EUR tỷ lệ: 1 WAVES = 0.98359 EUR

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/16 23:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves0.98359 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 0.98359 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 1.016683 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 118,032,454 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là € 106,951,236.82127

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1WAVES
      0.98359EUR
    • 10WAVES
      9.83591EUR
    • 11WAVES
      10.8195EUR
    • 12.5WAVES
      12.29488EUR
    • 20WAVES
      19.67182EUR
    • 32WAVES
      31.47491EUR
    • 35WAVES
      34.42568EUR
    • 37WAVES
      36.39287EUR
    • 77WAVES
      75.73651EUR
    • 300WAVES
      295.07732EUR
    • 1024WAVES
      1,007.19727EUR
    • 2000WAVES
      1,967.18217EUR

    EUR ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 1EUR
      1.01WAVES
    • 10EUR
      10.16WAVES
    • 11EUR
      11.18WAVES
    • 12.5EUR
      12.7WAVES
    • 20EUR
      20.33WAVES
    • 32EUR
      32.53WAVES
    • 35EUR
      35.58WAVES
    • 37EUR
      37.61WAVES
    • 77EUR
      78.28WAVES
    • 300EUR
      305WAVES
    • 1024EUR
      1,041.08WAVES
    • 2000EUR
      2,033.36WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,759.549,192,428.9192,385.33586,270.028,393,930.424,205,535.81
    ETHEthereum2,539.46218,657.892,197.5413,945.45199,664.21100,035.97
    USDTTether USDt1.0086.140.865765.4978.6639.41
    BNBBinance Coin650.3455,997.33562.783,571.3651,133.1325,618.77
    XRPXRP2.23192.101.9312.25175.4187.88
    SOLSolana150.4212,952.44130.17826.0711,827.335,925.74
    USDCUSD Coin0.9999086.090.865275.4978.6139.38
    ADACardano0.6290654.160.544363.4549.4524.78
    AVAXAvalanche19.021,638.4516.46104.491,496.13749.59
    DOGEDogecoin0.1722814.830.149080.9461013.546.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • xmeta

      XMETA

      XMetaversal
    • krl

      KRL

      Kryll
    • usdc_arb

      USDC_ARB

      1
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • kar

      KAR

      Karura
    • quidd

      QUIDD

      QUIDD
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • pain

      PAIN

      Pain
    • efi

      EFI

      Efinity Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Waves?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.