Converter-BG

1 WAVES ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Waves bằng 0.8378 Pound Sterling.

1 WAVES = 0.8378 GBP

Chuyển đổi 1 Waves thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

WAVES/GBP tỷ lệ: 1 WAVES = 0.8378 GBP

Mua Waves (WAVES)

Chuyển thành

từ
waves
WAVESWaves
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 00:00

Waves Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Waves0.8378 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Waves có giá trị là 0.8378 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 1.193602 Waves.

Giá trị của Waves đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 118,032,454 Waves, Waves hiện có vốn hóa thị trường là £ 91,099,176.27857

    Waves Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    WAVES ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1WAVES
      0.8378GBP
    • 11WAVES
      9.21586GBP
    • 12WAVES
      10.05366GBP
    • 12.5WAVES
      10.47256GBP
    • 25WAVES
      20.94513GBP
    • 30WAVES
      25.13416GBP
    • 54WAVES
      45.24149GBP
    • 69WAVES
      57.80858GBP
    • 100WAVES
      83.78055GBP
    • 250WAVES
      209.45138GBP
    • 300WAVES
      251.34165GBP
    • 500WAVES
      418.90276GBP

    GBP ĐẾN WAVES

    • Số lượng
    • 1GBP
      1.19WAVES
    • 11GBP
      13.12WAVES
    • 12GBP
      14.32WAVES
    • 12.5GBP
      14.91WAVES
    • 25GBP
      29.83WAVES
    • 30GBP
      35.8WAVES
    • 54GBP
      64.45WAVES
    • 69GBP
      82.35WAVES
    • 100GBP
      119.35WAVES
    • 250GBP
      298.39WAVES
    • 300GBP
      358.07WAVES
    • 500GBP
      596.79WAVES

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Waves Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin106,338.499,156,217.6592,035.64584,096.088,360,725.424,188,949.70
    ETHEthereum2,536.63218,415.362,195.4413,933.21199,439.4399,924.55
    USDTTether USDt1.0086.150.865995.4978.6639.41
    BNBBinance Coin648.6555,852.15561.403,562.9350,999.7125,552.23
    XRPXRP2.21191.071.9212.18174.4787.41
    SOLSolana148.5812,793.79128.59816.1411,682.275,853.13
    USDCUSD Coin0.9999986.100.865495.4978.6239.39
    ADACardano0.6231553.650.539343.4248.9924.54
    AVAXAvalanche18.861,624.6916.33103.641,483.54743.29
    DOGEDogecoin0.1698314.620.146980.9328413.356.69

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • xmeta

      XMETA

      XMetaversal
    • krl

      KRL

      Kryll
    • usdc_arb

      USDC_ARB

      1
    • fet

      FET

      Artificial Superintelligence Alliance
    • kar

      KAR

      Karura
    • quidd

      QUIDD

      QUIDD
    • toke

      TOKE

      Tokemak
    • pain

      PAIN

      Pain
    • efi

      EFI

      Efinity Token

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong WAVES?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Waves với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Waves?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.