Về Renzo
Renzo (REZ) đang trải qua một xu hướng giảm trong tuần này, với giá hiện tại là ₹0.43992 INR cho mỗi REZ. Với nguồn cung lưu hành là 5.11B REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo hiện đứng ở khoảng ₹2.23B INR.
Trong 24 giờ qua, khối lượng giao dịch của Renzo đã đạt ₹38.49M INR
Hiện tại, tỷ giá REZ sang INR là ₹0.43992 INR cho 1 REZ. Điều này có nghĩa là:
1REZ=₹0.43992INR
₹1INR=2.27314057REZ
(Lưu ý: Phí giao dịch và chi phí gas không bao gồm.)
Trong 7 ngày qua, giá của Renzo đã giảm bởi 14.28%.Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động bởi 2.04%, đạt mức cao nhất là ₹0 INR và mức thấp nhất là ₹0 INR.
So với tháng trước, Renzo đã giảm bởi 29.41%.xuống từ ₹-- INR.Năm qua, Renzo đã giảm bởi ₹-- INR, đánh dấu một 89.57% giảm dần trong giá trị.
Thống kê Thị Trường Renzo
REZ là một loại tiền điện tử được xây dựng trên blockchain của Renzo. Nó có nguồn cung tối đa là 10B, với tổng nguồn cung hiện tại là 9.84B và nguồn cung lưu hành là 5.11B, mang lại cho nó một vốn hóa thị trường là 2.23B.
Nhấp vào đây để Mua ngay, hoặc kiểm tra hướng dẫn từng bước của chúng tôi về cách mua Renzo (REZ) một cách an toàn và dễ dàng.
Giá hiện tại₹0.43992
Nguồn cung lưu hành5.11B
Vốn hóa thị trường₹2.23B
Khối lượng(24h)₹38.49M
Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau
Giá trị REZ sang INR từ today 15:00
- 10REZ
= ₹4.4INR - 50REZ
= ₹22INR - 100REZ
= ₹43.99INR - 500REZ
= ₹219.96INR - 1000REZ
= ₹439.92INR - 5000REZ
= ₹2199.61INR - 10000REZ
= ₹4399.22INR - 50000REZ
= ₹21996.08INR
Giá trị INR sang REZ từ today 15:00
- ₹100INR
= 227.3131917REZ - ₹500INR
= 1,136.56595851REZ - ₹1000INR
= 2,273.13191703REZ - ₹5000INR
= 11,365.65958519REZ - ₹10000INR
= 22,731.31917039REZ - ₹50000INR
= 113,656.59585199REZ - ₹100000INR
= 227,313.19170399REZ - ₹500000INR
= 1,136,565.95851995REZ
Chuyển đổi phổ biến REZ sang các loại tiền tệ fiat
1 REZ ĐẾN USD$0.00486Mua với USD
1 REZ ĐẾN EUR€0.00414Mua với EUR
1 REZ ĐẾN BRLR$0.02677Mua với BRL
1 REZ ĐẾN RUB₽0.39042Mua với RUB
1 REZ ĐẾN GBP£0.00364Mua với GBP
1 REZ ĐẾN INR₹0.43992Mua với INR
1 REZ ĐẾN TRY₺0.20797Mua với TRY
1 REZ ĐẾN KRW₩7.18Mua với KRW
1 REZ ĐẾN CAD$0.0067Mua với CAD
1 REZ ĐẾN JPY¥0.75682Mua với JPY
Các chuyển đổi tài sản kỹ thuật số khác
Khám phá thêm tiền điện tử
Một lựa chọn các loại tiền điện tử mới niêm yết và đang thịnh hành trên Bitrue.
Câu hỏi thường gặp
- 1 REZ bằng bao nhiêu INR?Hiện tại, 1 Renzo (REZ) có giá khoảng ₹0.43992 INR. Giá trị này được cập nhật theo thời gian thực dựa trên tỷ giá thị trường hiện tại.
- Tôi có thể nhận được bao nhiêu REZ cho 1 INR?Tại tỷ giá hiện tại, ₹1 INR có thể mua được 2.27314057 REZ. Giá trị này dao động dựa trên điều kiện thị trường.
- Giá Renzo đã thay đổi như thế nào theo thời gian?24 giờ: Giá của Renzo đã giảm hơi kể từ hôm qua.30 ngày: Tỷ giá REZ so với INR đã giảm so với tháng trước.1 năm: Renzo đã chứng kiến một giảm giá đáng kể trong năm qua.
- Làm thế nào để chuyển đổi REZ sang INR?Sử dụng REZ để INR chuyển đổi của chúng tôi ở đầu trang này để ngay lập tức chuyển đổi Renzo sang Indian Rupee. Dưới đây là một vài ví dụ nhanh:₹10 INR = 22.73140571 REZ10 REZ = ₹4.4 INR(Tất cả tỷ giá hiển thị đều là ước lượng và không bao gồm phí.)
- Làm thế nào để mua 1 Renzo trên Bitrue?Bạn có thể mua Renzo một cách an toàn trên Bitrue, một sàn giao dịch tập trung hàng đầu. Truy cập hướng dẫn mua Renzo của chúng tôi để có hướng dẫn từng bước về cách thiết lập ví, xác minh danh tính của bạn và đặt hàng.
- Có những tài sản crypto nào tương tự như Renzo?Nếu bạn đang khám phá các loại tiền điện tử có vốn hóa thị trường hoặc tính năng tương tự, hãy kiểm tra:Để biết thêm chi tiết, hãy truy cập trang tài sản Renzo của chúng tôi để khám phá các đồng tiền và altcoin liên quan theo danh mục hoặc hiệu suất.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi.


