Converter-BG

1 REZ ĐẾN EUR

1 Tiền điện tử Renzo bằng 0.00757 Euro.

1 REZ = 0.00757 EUR

Chuyển đổi 1 Renzo thành Euro theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

REZ/EUR tỷ lệ: 1 REZ = 0.00757 EUR

Mua Renzo (REZ)

Chuyển thành

từ
rez
REZRenzo
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/11/02 10:00

Renzo Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Renzo0.00757 EUR . Điều này có nghĩa là 1 Renzo có giá trị là 0.00757 EUR. Ngược lại, 1 EUR sẽ cho phép bạn mua 132.100396 Renzo.

Giá trị của Renzo đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi -17.14% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 4,511,494,279.1792 Renzo, Renzo hiện có vốn hóa thị trường là € 33,510,489.19396

    Renzo Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    REZ ĐẾN EUR

    • Số lượng
    • 1REZ
      0.00757EUR
    • 12REZ
      0.09084EUR
    • 12.5REZ
      0.09463EUR
    • 15REZ
      0.11355EUR
    • 16REZ
      0.12112EUR
    • 32REZ
      0.24225EUR
    • 37REZ
      0.2801EUR
    • 69REZ
      0.52235EUR
    • 77REZ
      0.58292EUR
    • 100REZ
      0.75704EUR
    • 200REZ
      1.51408EUR
    • 5000REZ
      37.85212EUR

    EUR ĐẾN REZ

    • Số lượng
    • 1EUR
      132.09299236REZ
    • 12EUR
      1,585.11590842REZ
    • 12.5EUR
      1,651.1624046REZ
    • 15EUR
      1,981.39488552REZ
    • 16EUR
      2,113.48787789REZ
    • 32EUR
      4,226.97575579REZ
    • 37EUR
      4,887.44071763REZ
    • 69EUR
      9,114.41647343REZ
    • 77EUR
      10,171.16041238REZ
    • 100EUR
      13,209.29923686REZ
    • 200EUR
      26,418.59847372REZ
    • 5000EUR
      660,464.96184311REZ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Renzo Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin110,538.129,812,302.2395,344.88594,159.018,886,315.064,643,706.91
    ETHEthereum3,857.33342,409.463,327.1420,733.73310,096.28162,046.49
    USDTTether USDt0.9996388.730.862235.3780.3641.99
    BNBBinance Coin1,082.9096,127.83934.065,820.7787,056.2545,492.84
    XRPXRP2.51223.042.1613.50201.99105.55
    SOLSolana185.2616,445.68159.80995.8214,893.707,782.97
    USDCUSD Coin0.9997388.740.862325.3780.3641.99
    ADACardano0.6071953.890.523733.2648.8125.50
    AVAXAvalanche18.661,657.1416.10100.341,500.75784.24
    DOGEDogecoin0.1853916.450.159910.9965114.907.78

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • rpl

      RPL

      Rocket Pool
    • rbls

      RBLS

      Rebel Bots
    • affi

      AFFI

      Affi Network
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • lmr

      LMR

      Lumerin
    • id

      ID

      SPACE ID
    • leo

      LEO

      UNUS SED LEO
    • qom

      QOM

      Shiba Predator
    • joule

      JOULE

      Kinetic

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • €100 có giá trị bằng bao nhiêu trong REZ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Renzo với giá €500?
    • Có bao nhiêu Euro là €1 trong Renzo?
    • 1000 EUR bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.