Converter-BG

1 PRQ ĐẾN USD

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.13556 United States Dollar.

1 PRQ = 0.13556 USD

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành United States Dollar theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/USD tỷ lệ: 1 PRQ = 0.13556 USD

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/04/28 03:59

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.13556 USD . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.13556 USD. Ngược lại, 1 USD sẽ cho phép bạn mua 7.376807 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là $ 23,196,246.13481

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN USD

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.13556USD
    • 11PRQ
      1.49121USD
    • 12.5PRQ
      1.69456USD
    • 16PRQ
      2.16904USD
    • 30PRQ
      4.06695USD
    • 37PRQ
      5.0159USD
    • 50PRQ
      6.77825USD
    • 75PRQ
      10.16737USD
    • 100PRQ
      13.5565USD
    • 200PRQ
      27.113USD
    • 250PRQ
      33.89125USD
    • 500PRQ
      67.7825USD

    USD ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1USD
      7.3765PRQ
    • 11USD
      81.1418PRQ
    • 12.5USD
      92.2066PRQ
    • 16USD
      118.0245PRQ
    • 30USD
      221.296PRQ
    • 37USD
      272.9317PRQ
    • 50USD
      368.8267PRQ
    • 75USD
      553.2401PRQ
    • 100USD
      737.6534PRQ
    • 200USD
      1,475.3069PRQ
    • 250USD
      1,844.1337PRQ
    • 500USD
      3,688.2674PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin97,125.048,295,407.5985,526.66552,738.648,025,872.573,734,332.01
    ETHEthereum1,839.12157,079.071,619.5010,466.47151,975.2570,712.06
    USDTTether USDt1.0085.430.880875.6982.6638.46
    BNBBinance Coin599.1551,173.89527.603,409.8149,511.1523,036.88
    XRPXRP2.22189.651.9512.63183.4985.37
    SOLSolana150.7612,876.94132.76858.0112,458.545,796.79
    USDCUSD Coin0.9999885.400.880565.6982.6338.44
    ADACardano0.7102560.660.625434.0458.6927.30
    AVAXAvalanche21.441,831.7818.88122.051,772.27824.61
    DOGEDogecoin0.1821315.550.160381.0315.057.00

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • vra

      VRA

      Verasity
    • aipepe

      AIPEPE

      AI PEPE KING
    • snek

      SNEK

      Snek
    • xrpaynet

      XRPAYNET

      XRPaynet
    • dodo

      DODO

      DODO
    • auto

      AUTO

      Auto
    • vgo

      VGO

      Vagabond
    • rave

      RAVE

      Ravendex
    • ejs

      EJS

      Enjinstarter
    • ada

      ADA

      Cardano

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • $100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá $500?
    • Có bao nhiêu United States Dollar là $1 trong PARSIQ?
    • 1000 USD bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.