Converter-BG

1 PRQ ĐẾN BRL

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0.62488 Brazilian Real.

1 PRQ = 0.62488 BRL

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Brazilian Real theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/BRL tỷ lệ: 1 PRQ = 0.62488 BRL

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/06/17 12:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0.62488 BRL . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0.62488 BRL. Ngược lại, 1 BRL sẽ cho phép bạn mua 1.600307 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +585.5% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là R$ 35,238,755.9793

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN BRL

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0.62488BRL
    • 11PRQ
      6.87369BRL
    • 12.5PRQ
      7.81102BRL
    • 15PRQ
      9.37322BRL
    • 27PRQ
      16.8718BRL
    • 37PRQ
      23.12062BRL
    • 50PRQ
      31.24408BRL
    • 54PRQ
      33.74361BRL
    • 77PRQ
      48.11589BRL
    • 200PRQ
      124.97635BRL
    • 250PRQ
      156.22044BRL
    • 300PRQ
      187.46453BRL

    BRL ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1BRL
      1.6003PRQ
    • 11BRL
      17.6033PRQ
    • 12.5BRL
      20.0037PRQ
    • 15BRL
      24.0045PRQ
    • 27BRL
      43.2081PRQ
    • 37BRL
      59.2111PRQ
    • 50BRL
      80.0151PRQ
    • 54BRL
      86.4163PRQ
    • 77BRL
      123.2233PRQ
    • 200BRL
      320.0605PRQ
    • 250BRL
      400.0756PRQ
    • 300BRL
      480.0908PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin105,743.239,120,395.4291,459.54580,900.438,290,874.744,164,710.02
    ETHEthereum2,556.00220,456.612,210.7414,041.42200,405.58100,668.64
    USDTTether USDt1.0086.250.864995.4978.4139.38
    BNBBinance Coin653.8256,393.04565.513,591.8151,263.9725,751.15
    XRPXRP2.21191.011.9112.16173.6487.22
    SOLSolana150.7513,002.62130.39828.1611,820.005,937.47
    USDCUSD Coin0.9997286.220.864685.4978.3839.37
    ADACardano0.6243753.850.540033.4248.9524.59
    AVAXAvalanche18.971,636.8216.41104.251,487.94747.43
    DOGEDogecoin0.1720314.830.148790.9450813.486.77

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • slf

      SLF

      Self Chain
    • he

      HE

      Heroes & Empires
    • gusd

      GUSD

      GEMINI
    • gel

      GEL

      Gelato
    • aixrp

      AIXRP

      AIXRP
    • axlinu

      AXLINU

      Axl Inu
    • buzz

      BUZZ

      Hive AI
    • enj

      ENJ

      Enjin
    • spn

      SPN

      SPORTZCHAIN
    • data

      DATA

      Streamr

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • R$100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá R$500?
    • Có bao nhiêu Brazilian Real là R$1 trong PARSIQ?
    • 1000 BRL bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.