Converter-BG

1 PRQ ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử PARSIQ bằng 0 Pound Sterling.

1 PRQ = 0 GBP

Chuyển đổi 1 PARSIQ thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PRQ/GBP tỷ lệ: 1 PRQ = 0 GBP

Mua PARSIQ (PRQ)

Chuyển thành

từ
prq
PRQPARSIQ
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/09/13 08:00

PARSIQ Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của PARSIQ0 GBP . Điều này có nghĩa là 1 PARSIQ có giá trị là 0 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 0 PARSIQ.

Giá trị của PARSIQ đã thay đổi 0% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi 0% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 310,256,872 PARSIQ, PARSIQ hiện có vốn hóa thị trường là £ 4,184,268.8661

    PARSIQ Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PRQ ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PRQ
      0GBP
    • 10PRQ
      0GBP
    • 15PRQ
      0GBP
    • 20PRQ
      0GBP
    • 25PRQ
      0GBP
    • 27PRQ
      0GBP
    • 35PRQ
      0GBP
    • 50PRQ
      0GBP
    • 100PRQ
      0GBP
    • 300PRQ
      0GBP
    • 1024PRQ
      0GBP
    • 5000PRQ
      0GBP

    GBP ĐẾN PRQ

    • Số lượng
    • 1GBP
      0PRQ
    • 10GBP
      0PRQ
    • 15GBP
      0PRQ
    • 20GBP
      0PRQ
    • 25GBP
      0PRQ
    • 27GBP
      0PRQ
    • 35GBP
      0PRQ
    • 50GBP
      0PRQ
    • 100GBP
      0PRQ
    • 300GBP
      0PRQ
    • 1024GBP
      0PRQ
    • 5000GBP
      0PRQ

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    PARSIQ Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin116,030.7710,242,906.6898,875.85621,054.729,717,767.064,795,145.73
    ETHEthereum4,728.85417,451.104,029.6925,311.17396,048.96195,426.83
    USDTTether USDt1.0088.310.852535.3583.7841.34
    BNBBinance Coin927.7081,895.90790.544,965.5677,697.2138,339.00
    XRPXRP3.14277.302.6716.81263.09129.82
    SOLSolana243.3821,485.03207.391,302.6920,383.5210,058.07
    USDCUSD Coin0.9998088.260.851985.3583.7341.31
    ADACardano0.9355082.580.797195.0078.3538.66
    AVAXAvalanche30.832,722.3026.27165.062,582.731,274.42
    DOGEDogecoin0.2860025.240.243711.5323.9511.81

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • tusd

      TUSD

      TrueUSD
    • xio

      XIO

      Blockzero Labs
    • vtho

      VTHO

      VeThor Token
    • vr

      VR

      Victoria VR
    • egld

      EGLD

      MultiversX
    • trb

      TRB

      Tellor
    • cro_crc

      CRO_CRC

      Cronos
    • hima

      HIMA

      Himalayan Cat Coin
    • itam

      ITAM

      ITAM Games
    • sgb

      SGB

      Songbird

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PRQ?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu PARSIQ với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong PARSIQ?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.