Converter-BG

1 PHB ĐẾN GBP

1 Tiền điện tử Phoenix bằng 0.48029 Pound Sterling.

1 PHB = 0.48029 GBP

Chuyển đổi 1 Phoenix thành Pound Sterling theo tỷ giá hối đoái hiện tại.

PHB/GBP tỷ lệ: 1 PHB = 0.48029 GBP

Mua Phoenix (PHB)

Chuyển thành

từ
phb
PHBPhoenix
Chuyển thành
Cập nhật mới nhất: 2025/05/09 13:00

Phoenix Thị trường

Hiện tại, giá hiện tại của Phoenix0.48029 GBP . Điều này có nghĩa là 1 Phoenix có giá trị là 0.48029 GBP. Ngược lại, 1 GBP sẽ cho phép bạn mua 2.082075 Phoenix.

Giá trị của Phoenix đã thay đổi +12.52% trong 24 giờ qua, trong khi thay đổi +2.4% trong 7 ngày qua.

Với nguồn cung lưu hành là 55,690,036.10535151 Phoenix, Phoenix hiện có vốn hóa thị trường là £ 21,984,399.08609

    Phoenix Tỷ giá hối đoái cho số tiền khác nhau

    PHB ĐẾN GBP

    • Số lượng
    • 1PHB
      0.48029GBP
    • 10PHB
      4.80299GBP
    • 11PHB
      5.28328GBP
    • 12PHB
      5.76358GBP
    • 16PHB
      7.68478GBP
    • 20PHB
      9.60598GBP
    • 25PHB
      12.00747GBP
    • 54PHB
      25.93614GBP
    • 75PHB
      36.02242GBP
    • 250PHB
      120.07475GBP
    • 1024PHB
      491.8262GBP
    • 5000PHB
      2,401.49512GBP

    GBP ĐẾN PHB

    • Số lượng
    • 1GBP
      2.08203628PHB
    • 10GBP
      20.82036287PHB
    • 11GBP
      22.90239916PHB
    • 12GBP
      24.98443545PHB
    • 16GBP
      33.3125806PHB
    • 20GBP
      41.64072575PHB
    • 25GBP
      52.05090719PHB
    • 54GBP
      112.42995953PHB
    • 75GBP
      156.15272158PHB
    • 250GBP
      520.50907194PHB
    • 1024GBP
      2,132.00515867PHB
    • 5000GBP
      10,410.18143882PHB

    Bắt đầu mua tiền điện tử

    Mua Bitcoin, Ethereum, XRP và các loại tiền điện tử khác bằng tiền pháp định chỉ trong 3 bước đơn giản.

    Tìm hiểu thêm về cách mua tiền điện tử.

    Phoenix Chuyển đổi

    Tỷ giá hối đoái tiền điện tử hàng đầu

    Tiền điện tửUSDINREURBRLRUBTRY
    BTCBitcoin102,950.128,786,978.0691,475.81582,059.398,622,614.283,989,342.94
    ETHEthereum2,343.91200,056.952,082.6613,251.99196,314.8190,827.10
    USDTTether USDt0.9999085.340.888455.6583.7438.74
    BNBBinance Coin637.8654,443.25566.773,606.3853,424.8624,717.57
    XRPXRP2.37202.582.1013.41198.8091.97
    SOLSolana171.4314,632.07152.32969.2414,358.376,643.05
    USDCUSD Coin1.0085.370.888775.6583.7738.76
    ADACardano0.7874667.210.699694.4565.9530.51
    AVAXAvalanche23.281,987.6520.69131.661,950.47902.40
    DOGEDogecoin0.2064417.620.183431.1617.297.99

    Khám phá thêm tiền điện tử

    Tuyển tập các loại tiền điện tử đang thịnh hành trong cộng đồng tiền điện tử

    • btc

      BTC

      Bitcoin
    • eth

      ETH

      Ethereum
    • usdt

      USDT

      Tether USDt
    • bnb

      BNB

      Binance Coin
    • xrp

      XRP

      XRP
    • ldo

      LDO

      Lido DAO Token
    • irt

      IRT

      IRT
    • skyai

      SKYAI

      SKYAI
    • meta

      META

      Metaverse Miner
    • limex

      LIMEX

      Limestone
    • stima

      STIMA

      STIMA
    • ar

      AR

      Arweave
    • bigtime

      BIGTIME

      Big Time
    • comp

      COMP

      Compound
    • bld

      BLD

      BLoveDApp

    Câu hỏi thường gặp

    • Công cụ chuyển đổi tiền điện tử tốt nhất là gì?
      Công cụ chuyển đổi tiền điện tử của Bitrue là một lựa chọn phổ biến và đáng tin cậy, cung cấp tỷ lệ chuyển đổi theo thời gian thực cho nhiều loại tiền điện tử và tiền tệ fiat. Nó cũng cung cấp các tính năng bổ sung như dữ liệu lịch sử và giao diện thân thiện với người dùng.
    • £100 có giá trị bằng bao nhiêu trong PHB?
    • Tôi có thể mua bao nhiêu Phoenix với giá £500?
    • Có bao nhiêu Pound Sterling là £1 trong Phoenix?
    • 1000 GBP bằng bao nhiêu?

    Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm

    Thị trường tiền điện tử rất biến động và có thể trải qua những biến động giá nhanh chóng. Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình và Bitrue không chịu trách nhiệm về bất kỳ tổn thất nào bạn có thể phải gánh chịu. Chúng tôi dựa vào nguồn của bên thứ ba về giá và dữ liệu khác liên quan đến tiền điện tử được liệt kê ở trên và chúng tôi không chịu trách nhiệm về độ tin cậy hoặc tính chính xác của nó. Thông tin được cung cấp trên nền tảng này và mọi tài liệu liên quan chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin và không được coi là lời khuyên tài chính hoặc đầu tư. Để biết thêm thông tin, hãy xem Điều khoản sử dụngChính sách quyền riêng tư của chúng tôi.